[BRA Campeonato Paulista Youth-] Portuguesa (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Flamengo-SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 14 | 6 | 33.3% |
Portuguesa (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 20-04-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 9 - 0 | 1.80 | 3.25 | 3.50 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
BRA CPY | 14-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | T | ||||||||
CSP YC | 03-01-10 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portuguesa (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
CSP YC | 15-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.58 | 3.40 | 2.14 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
CSP YC | 13-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Flamengo-SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
CSP YC | 11-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 3.55 | 3.20 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CSP YC | 08-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.26 | 4.50 | 7.30 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Portuguesa (Youth) |
Portuguesa (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|