Giải vô địch quốc gia Úc
18-05-2024 13:30 - Saturday
90 phút[1-1], 120 phút[1-2], Melbourne Victory Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wellington Phoenix
ChủHòaKhách
Melbourne Victory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wellington PhoenixSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-2] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271584422653255.6%
131021231032176.9%
14563191621335.7%
6411941366.7%
[AUS A-League-3] Melbourne Victory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2710125433342337.0%
13643221522546.2%
14482211820528.6%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.15T0.98-0.250.90TX
AUS D119-01-241 - 1
(0 - 0)
4 - 153.053.902.13H0.98-0.250.90BX
AUS D110-11-231 - 1
(1 - 1)
12 - 01.774.204.05H0.980.750.90TX
AUS D101-04-231 - 2
(1 - 0)
5 - 72.183.853.00B0.930.250.95BT
AUS D103-02-233 - 1
(1 - 1)
2 - 42.103.853.20B0.860.251.02BT
AUS D129-04-223 - 1
(1 - 1)
4 - 61.634.105.20B0.810.751.07BT
AUS D109-02-221 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.652.18T0.96-0.250.92TX
A FFA Cup29-01-224 - 1
(0 - 1)
7 - 42.083.653.40B0.830.251.05BT
AUS D124-03-214 - 1
(2 - 0)
5 - 31.873.953.80T0.870.51.01TT
AUS D124-02-212 - 0
(1 - 0)
6 - 52.383.702.58B0.8501.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixFC Macarthur
Newcastle JetsWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Central Coast MarinersWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Wellington PhoenixSydney FC
Melbourne CityWellington Phoenix
Wellington PhoenixAdelaide United
Perth GloryWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.80T1.030.750.85TH
AUS D119-04-241 - 1
(1 - 0)
9 - 112.673.902.39H1.0500.83HX
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.15T0.98-0.250.90TX
AUS D106-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.804.004.10B0.800.51.08BT
AUS D131-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 92.053.903.25T1.050.50.83TX
AUS D116-03-242 - 1
(0 - 1)
6 - 73.104.052.08T1.03-0.250.85TH
AUS D109-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.894.103.60B0.890.50.99BX
AUS D103-03-243 - 2
(1 - 0)
7 - 62.054.153.10T0.830.251.05TT
AUS D124-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.513.952.51H0.9400.94HX
AUS D118-02-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.104.003.10T0.860.251.02TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne VictoryWestern Sydney
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne VictoryPerth Glory
Western United FCMelbourne Victory
Adelaide UnitedMelbourne Victory
Brisbane RoarMelbourne Victory
Melbourne VictoryCentral Coast Mariners
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D105-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 132.453.702.690.8501.03X
AUS D127-04-243 - 4
(2 - 2)
4 - 71.874.153.650.870.51.01T
AUS D120-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 131.654.454.550.820.751.06X
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.15T0.98-0.250.90TX
AUS D106-04-242 - 1
(1 - 1)
11 - 72.173.952.970.930.250.95T
AUS D131-03-242 - 1
(1 - 0)
11 - 51.484.955.801.001.250.88X
AUS D114-03-242 - 2
(1 - 0)
9 - 64.004.201.780.88-0.751.00T
AUS D109-03-241 - 2
(0 - 1)
5 - 72.704.002.340.81-0.251.07H
AUS D103-03-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.853.852.270.87-0.251.01T
AUS D125-02-240 - 1
(0 - 0)
7 - 11.994.203.250.990.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Wellington PhoenixSo sánh số liệuMelbourne Victory
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wellington Phoenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem20XemXem3XemXem4XemXem74.1%XemXem7XemXem25.9%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem12XemXem0XemXem1XemXem92.3%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Melbourne Victory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem9XemXem32.1%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Wellington Phoenix
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem16XemXem7XemXem4XemXem59.3%XemXem6XemXem22.2%XemXem20XemXem74.1%XemXem
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
14XemXem9XemXem3XemXem2XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Melbourne Victory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem9XemXem8XemXem11XemXem32.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wellington Phoenix
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Melbourne Victory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Wellington Phoenix
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Melbourne Victory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Wellington Phoenix
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Melbourne Victory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wellington Phoenix
Chấn thương
Án treo giò
Melbourne Victory
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng37.0% [10]
  • [8] 29.6%Hòa44.4% [10]
  • [4] 14.8%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [10] 37.0%Thắng14.8% [4]
  • [2] 7.4%Hòa29.6% [8]
  • [1] 3.7%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.22
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa54.55% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wellington Phoenix VS Melbourne Victory ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues