Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POR Juniores A2-] Sporting CP U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | 5 | 16.7% |
[POR Juniores A2-] Vitoria SC Guimaraes U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 12 | 13 | 66.7% |
Sporting CP U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
PORJA2 | 13-05-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
PORJA2 | 13-03-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | T | ||||||||
PORJA1 | 01-05-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.60 | 4.30 | 3.75 | T | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | X |
PORJA1 | 24-02-18 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PORJA1 | 20-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
PORJA1 | 11-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PORJA1 | 07-05-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PORJA1 | 06-03-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
PORJA1 | 01-05-15 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Sporting CP U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 04-05-24 | 5 - 5 (1 - 3) | 7 - 7 | H | ||||||||
PORJA2 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 8 | B | ||||||||
PORJA2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
PORJA2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 2.29 | 3.60 | 2.29 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | H |
PORJA2 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
PORJA2 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
PORJA2 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
PORJA2 | 06-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | 2.25 | 3.20 | 2.53 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | T |
PORJA2 | 02-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | H | ||||||||
PORJA2 | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.06 | 3.30 | 2.76 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vitoria SC Guimaraes U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 04-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
PORJA2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
PORJA2 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
PORJA2 | 14-04-24 | 4 - 4 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
PORJA2 | 06-04-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 9 | |||||||||
PORJA2 | 29-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 13 | 2.18 | 3.10 | 2.71 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
PORJA2 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
PORJA2 | 02-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
PORJA2 | 24-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
PORJA2 | 17-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sporting CP U19 |
Sporting CP U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|