Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | 0.95 1.75 0.9 0.95 1.75 0.9 | 2.75 2.2 3.7 2.75 2.2 3.7 |
Live | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | 0.95 1.75 0.9 0.95 1.75 0.9 | 2.75 2.2 3.7 2.75 2.2 3.7 |
HT 0:0 | - - - - | -0.93 1 0.72 -0.91 1 0.7 | 2.75 2.1 4.33 2.75 2.1 4.5 |
65 0:1 | -0.8 0.25 0.62 -0.98 0.25 0.77 | 0.97 0.5 0.82 0.97 1.5 0.82 | 3.1 1.66 6.5 15 3.25 1.44 |
90 1:1 | 0.3 0 -0.41 0.5 0 -0.67 | -0.19 1.5 0.11 -0.18 2.5 0.11 | 151 9 1.07 10 1.1 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chaco For Ever Sự kiện chính Atletico Mitre de Santiago del Estero
1
Phút
1
95'
Tomas Alejandro Castro
J. Dellarossa
91'
85'
N.Agorreca
Favio Cabral
M. Giménez
Cristian Núñez
76'
68'
facundo wiechniak
Brian Mieres
Genaro·Rossi
Javier Iritier
67'
Rodrigo Velez
Gonzalo Lucero
67'
66'
Favio Cabral
63'
Nestor arevalos
M. Ferrari
63'
emiliano encina
franco posse
Agustín Omar Bellone
F. Perinciolo
57'
F. Perinciolo
54'
Milton Leyendeker
47'
46'
hernan cristian diaz
Marcos Sánchez
maximiliano romero
35'
32'
joaquin ledesma
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 138Tấn công115
- 48TL kiểm soát bóng52
- 13Sút không trúng6
- 89Tấn công nguy hiểm57
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng2
- 1Sút trúng1
- 4Góc2
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 9 | Bàn thắng | 6 |
2 | Bàn thua | 0 | 7 | Bàn thua | 5 |
4.00 | Phạt góc | 4.33 | 4.10 | Phạt góc | 3.50 |
2 | Thẻ đỏ | 2 | 2 | Thẻ đỏ | 4 |
Chaco For EverTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Mitre de Santiago del Estero
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 18
- 0
- 6
- 0
- 6
- 11
- 0
- 11
- 18
- 0
- 0
- 0
- 24
- 22
- 18
- 11
- 6
- 22
- 6
- 22