Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.25 0.9 0.95 0.25 0.9 | 0.95 2 0.9 0.95 2 0.9 | 3 2.25 3.5 3 2.25 3.5 |
Live | 0.95 0.25 0.9 0.95 0.25 0.9 | 0.95 2 0.9 0.95 2 0.9 | 3 2.25 3.5 3 2.25 3.5 |
HT 0:0 | -0.8 0.25 0.67 -0.83 0.25 0.7 | 1 1 0.85 0.97 1 0.87 | 2.87 2.2 4 2.75 2.2 4.33 |
88 1:0 | 0.6 0.75 -0.71 -0.65 0 0.52 | -0.71 1 0.6 -0.22 1.5 0.15 | 1.28 3.75 51 1.07 9 151 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Gimnasia La Plata4-3-34-4-2Argentinos Juniors
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Gimnasia La Plata Sự kiện chính Argentinos Juniors
1
Phút
0
92'
Jonathan Galván
91'
Matias Mijail·Perello
Sebastián Prieto
91'
Francisco Fabián Álvarez
Pablo De Blasis
90'
89'
Jose Herrera
87'
Jonathan Galván
86'
Álan Rodríguez
Jeremias Merlo
Norberto Briasco Balekian
85'
Pablo De Blasis
Lucas Castro
81'
78'
Pablo Ariel Gamarra González
Francis Mac Allister
78'
Leonardo Heredia
Emiliano Sebastian·Viveros Mereles
David Zalazar
M. Abaldo
65'
Rodrigo Fernandez
49'
45'
S. Rodríguez
Alan Lescano
37'
Francis Mac Allister
32'
Sebastián Prieto
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 44Tấn công nguy hiểm37
- 3Sút không trúng11
- 49TL kiểm soát bóng51
- 7Góc7
- 1Penalty0
- 102Tấn công125
- 1Thẻ vàng6
- 6Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 10 | Bàn thắng | 6 |
1 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 6.67 | 5.20 | Phạt góc | 6.90 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 4 |
Gimnasia La PlataTỷ lệ ghi bàn thắngArgentinos Juniors
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 8
- 13
- 8
- 13
- 8
- 13
- 8
- 13
- 8
- 0
- 0
- 50
- 8
- 0
- 15
- 0
- 31
- 0