Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] Veles |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL-] FK Ufa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 50.0% |
Veles |
Chủ - Khách |
---|
FC UfaVeles |
FC UfaVeles |
VelesFC Ufa |
FC UfaVeles |
VelesFC Ufa |
FC UfaVeles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 01-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
RUS D1 | 05-03-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.96 | 3.10 | 3.45 | B | 0.96 | 0.5 | 0.86 | B | T |
RUS D1 | 13-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 3.00 | 3.25 | 2.08 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
INT CF | 12-06-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Veles |
Chủ - Khách |
---|
VelesFK Chayka Pesch |
Rotor VolgogradVeles |
VelesMetallurg Lipetsk |
ChelyabinskVeles |
VelesFC Murom |
Rodina Moskva IIVeles |
FC UfaVeles |
FK Chayka PeschVeles |
VelesRotor Volgograd |
FK Krasnodar 2Veles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
RUS D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 18-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ufa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.08 | 2.95 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 18-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.69 | 3.10 | 2.36 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
RUS D1 | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
RUS D1 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Veles |
Veles |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 15-05-2024 | Chủ | Rodina Moskva II | 4 ngày |
RUS D1 | 19-05-2024 | Khách | FC Murom | 8 ngày |
RUS D1 | 26-05-2024 | Chủ | Chelyabinsk | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 15-05-2024 | Chủ | FC Murom | 4 ngày |
RUS D1 | 19-05-2024 | Khách | Chelyabinsk | 8 ngày |
RUS D1 | 26-05-2024 | Chủ | Metallurg Lipetsk | 15 ngày |