So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-1
0.86
0.90
2.5
0.86
5.40
3.95
1.47
Live
1.06
-1
0.70
0.82
2.75
0.88
6.10
4.10
1.40
Run
0.88
-0.25
0.94
1.35
3.5
0.54
6.20
3.45
1.43
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
0.80
2.5
1.00
6.50
4.00
1.40
Live
0.78
-1.5
1.03
0.90
2.5
0.90
5.75
3.70
1.48
Run
0.72
-0.25
1.07
1.02
3.75
0.77
34.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.85
-
-
-
5.70
3.85
1.46
Live
0.70
-1.75
1.16
0.72
2.5
1.11
8.90
5.40
1.21
Run
0.50
-0.25
1.51
1.28
3.5
0.60
6.60
3.30
1.51
188betSớm
0.93
-1
0.85
0.91
2.5
0.87
5.40
3.95
1.47
Live
1.21
-1.5
0.54
0.82
2.5
0.96
8.10
4.70
1.27
Run
0.78
-0.25
1.06
1.36
3.5
0.55
15.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1
0.92
0.95
2.5
0.85
5.30
3.64
1.47
Live
0.98
-1.25
0.86
0.97
2.5
0.85
7.50
4.24
1.32
Run
0.86
-0.25
0.98
1.11
3
0.72
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wuxi Wugou
ChủHòaKhách
Yunnan Yukun
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuxi WugouSo Sánh Sức MạnhYunnan Yukun
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-15] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2337131839161513.0%
111467207159.1%
12237111991316.7%
622289833.3%
[CHN League One-1] Yunnan Yukun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231562521451165.2%
1183028527172.7%
1273224924158.3%
64201311466.7%

Thành tích đối đầu

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Yunnan YukunWuxi Wugou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D113-04-242 - 0
(0 - 0)
14 - 31.235.208.70B1.001.750.82BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Qingdao Red LionsWuxi Wugou
Wuxi WugouGuangxi Pingguo Haliao
Suzhou DongwuWuxi Wugou
Wuxi WugouBeijing Guoan
Yanbian LongdingWuxi Wugou
Shijiazhuang KungfuWuxi Wugou
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC
Wuxi WugouMeizhou Hakka
Chongqing TonglianglongWuxi Wugou
Dalian ZhixingWuxi Wugou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D124-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 91.993.203.30T0.990.50.83TT
CHA D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.253.501.67H0.94-0.750.88BX
CHA D121-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.683.403.85B0.930.750.83BX
CFC17-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 89.505.901.14B0.86-20.84BT
CHA D114-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 51.803.353.40H0.800.50.90TX
CHA D106-07-242 - 4
(2 - 1)
7 - 31.593.604.65T0.840.750.98TT
CHA D129-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 61.973.303.25H0.970.50.85TT
CFC21-06-241 - 0
(0 - 0)
0 - 54.503.801.58T0.98-0.750.78TX
CHA D115-06-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.155.5010.00B0.761.750.94BT
CHA D108-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 11.423.705.60B0.8010.90HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Yunnan Yukun            
Chủ - Khách
Yunnan YukunJiangxi Liansheng FC
Yunnan YukunGuangzhou FC
Heilongjiang Lava SpringYunnan Yukun
Nanjing CityYunnan Yukun
Yunnan YukunFoshan Nanshi
Yunnan YukunLiaoning Tieren
Yunnan YukunTianjin Tigers
Dalian ZhixingYunnan Yukun
Yunnan YukunShijiazhuang Kungfu
Suzhou DongwuYunnan Yukun
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D124-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 81.116.9013.000.972.250.85X
CHA D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 91.334.706.400.811.251.01X
CHA D120-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 16.904.501.320.96-1.250.80X
CHA D113-07-240 - 2
(0 - 2)
8 - 13.753.351.700.77-0.750.93X
CHA D106-07-242 - 0
(2 - 0)
4 - 31.097.5014.000.842.250.98X
CHA D130-06-245 - 0
(2 - 0)
12 - 61.254.958.300.881.50.94T
CFC21-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.553.602.220.75-0.251.01X
CHA D115-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.793.152.110.80-0.250.90T
CHA D108-06-244 - 1
(2 - 0)
3 - 51.673.254.050.900.750.80T
CHA D101-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 25.603.901.390.98-10.72X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Wuxi WugouSo sánh số liệuYunnan Yukun
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn3
  • 1.6Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Yunnan Yukun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Wuxi Wugou
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Yunnan Yukun
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem13XemXem0XemXem7XemXem65%XemXem12XemXem60%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wuxi Wugou
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng106301511
Chủ5220024
Khách5410137
Yunnan Yukun
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng425542323
Chủ023231216
Khách40231117
Chi tiết về HT/FT
Wuxi Wugou
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100168103
Chủ100043001
Khách000125102
Yunnan Yukun
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1210240001
Chủ610210000
Khách600030001
Thời gian ghi bàn thắng
Wuxi Wugou
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2100203206
Chủ1000101003
Khách1100102203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100202102
Chủ1000100002
Khách1100102100
Yunnan Yukun
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng9225517258
Chủ5122213255
Khách4103304003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7212201010
Chủ4111101010
Khách3101100000
3 trận sắp tới
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D107-09-2024ChủGuangzhou FC6 ngày
CHA D115-09-2024KháchNanjing City14 ngày
CHA D121-09-2024ChủFoshan Nanshi20 ngày
Yunnan Yukun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D107-09-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao6 ngày
CHA D115-09-2024KháchChongqing Tonglianglong14 ngày
CHA D121-09-2024ChủQingdao Red Lions20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wuxi Wugou
Chấn thương
Án treo giò
Yunnan Yukun
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.0%Thắng65.2% [15]
  • [7] 30.4%Hòa26.1% [15]
  • [13] 56.5%Bại8.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.3%Thắng30.4% [7]
  • [4] 17.4%Hòa13.0% [3]
  • [6] 26.1%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    39 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.26
  • TB mất điểm
    0.61
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wuxi Wugou VS Yunnan Yukun ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues