Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LAT Higher League-] Grobina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[LAT Higher League-] BFC Daugavpils |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
Grobina |
Chủ - Khách |
---|
BFC DaugavpilsGrobina |
BFC DaugavpilsGrobina |
GrobinaBFC Daugavpils |
GrobinaBFC Daugavpils |
BFC DaugavpilsGrobina |
GrobinaBFC Daugavpils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LAT D2 | 11-08-18 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 6 | B | ||||||||
LAT Cup | 07-07-18 | 2 - 6 (1 - 2) | 0 - 12 | 5.60 | 5.10 | 1.34 | B | 0.85 | -1.5 | 0.91 | B | T |
LAT D2 | 28-04-18 | 2 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LAT D2 | 28-10-17 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LAT D2 | 01-10-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Grobina |
Chủ - Khách |
---|
JelgavaGrobina |
GrobinaRigas Futbola skola |
GrobinaFK Liepaja |
GrobinaMetta/LU Riga |
FK ValmieraGrobina |
Tukums-2000Grobina |
GrobinaFK Auda Riga |
BFC DaugavpilsGrobina |
GrobinaRiga FC |
GrobinaSiauliai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | 2.17 | 3.35 | 2.94 | B | 0.93 | 0.25 | 0.91 | B | T |
LAT D1 | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 14 | 12.00 | 6.60 | 1.15 | B | 0.95 | -2 | 0.87 | B | T |
LAT D1 | 18-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.67 | 3.35 | 2.24 | T | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | T |
LAT D1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 2.85 | 3.15 | 2.21 | T | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T | T |
LAT D1 | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | 1.31 | 4.80 | 6.60 | H | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | X |
LAT D1 | 04-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.88 | 3.40 | 3.40 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
LAT D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 4.90 | 3.65 | 1.61 | H | 0.98 | -0.75 | 0.84 | B | X |
LAT D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LAT D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 13 | 16.50 | 9.30 | 1.07 | B | 0.86 | -2.75 | 0.96 | B | X |
INT CF | 14-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
BFC Daugavpils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 1.99 | 3.25 | 3.45 | 0.99 | 0.5 | 0.85 | X | ||
LAT D1 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 8 | 1.48 | 4.05 | 5.50 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
LAT D1 | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | 1.89 | 3.10 | 3.70 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | X | ||
LAT D1 | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | 1.12 | 6.40 | 14.00 | 0.88 | 2 | 0.94 | X | ||
LAT D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | 18.00 | 7.30 | 1.10 | 0.84 | -2.25 | 1.00 | X | ||
LAT D1 | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.53 | 3.25 | 2.53 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
LAT D1 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.76 | 3.00 | 2.35 | 1.06 | 0 | 0.76 | T | ||
LAT D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LAT D1 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.42 | 2.95 | 2.85 | 0.77 | 0 | 1.07 | X | ||
INT CF | 02-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
Grobina |
Grobina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 11-05-2024 | Chủ | FK Auda Riga | 4 ngày |
LAT D1 | 16-05-2024 | Khách | Tukums-2000 | 9 ngày |
LAT D1 | 20-05-2024 | Chủ | FK Valmiera | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 12-05-2024 | Chủ | Tukums-2000 | 5 ngày |
LAT D1 | 16-05-2024 | Chủ | Metta/LU Riga | 9 ngày |
LAT D1 | 20-05-2024 | Khách | Rigas Futbola skola | 13 ngày |