Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.99 0.75 0.89 -0.99 0.75 0.89 | 0.92 2.25 0.98 0.92 2.25 0.98 | 3.7 1.73 4.5 3.7 1.73 4.5 |
Live | -0.99 0.75 0.89 -0.99 0.75 0.89 | 0.92 2.25 0.98 0.92 2.25 0.98 | 3.7 1.73 4.5 3.7 1.73 4.5 |
24 0:1 | 1 0.5 0.85 0.85 0.5 1 | 0.8 1.5 -0.95 0.8 2.5 -0.95 | 1.95 3 4.5 4 3.4 2 |
HT 0:1 | 1 0.5 0.85 0.97 0.5 0.87 | -0.91 2.25 0.77 -0.95 2.25 0.8 | 5 3.2 1.8 5 3.1 1.83 |
57 1:1 | 0.77 0.25 -0.91 0.97 0.25 0.87 | 0.72 1.75 -0.87 0.75 2.75 -0.89 | 7 3.2 1.66 2.5 2.1 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atletico Mineiro3-4-1-24-2-3-1Fortaleza
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atletico Mineiro Sự kiện chính Fortaleza
1
Phút
1
Rômulo
90'
87'
Pedro Rocha
Calebe
Bruno Fuchs
84'
Mariano
Igor Rabello
79'
Pedrinho
Matías Zaracho
79'
77'
Calebe
Yago Pikachu
76'
Bruno Pacheco
Felipe Jonatan
73'
Emmanuel Martínez
62'
Emmanuel Martínez
Tomás Pochettino
61'
José Welison
Hércules
Paulinho
58'
B. Palacios
Alisson Santana·Lopes da Fonseca
57'
54'
Tomás Pochettino
Igor Gomes
45'
26'
Breno
25'
Breno
Rômulo
Mauricio Lemos
23'
Alisson Santana·Lopes da Fonseca
Renzo Saravia
23'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc4
- 3Thẻ vàng1
- 8Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 13Sút không trúng10
- 51Tấn công nguy hiểm19
- 129Tấn công78
- 67TL kiểm soát bóng33
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 2 | 18 | Bàn thắng | 15 |
2 | Bàn thua | 3 | 9 | Bàn thua | 14 |
5.67 | Phạt góc | 7.33 | 5.50 | Phạt góc | 5.70 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Atletico MineiroTỷ lệ ghi bàn thắngFortaleza
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 0
- 17
- 17
- 0
- 17
- 0
- 25
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 17
- 25
- 17
- 0
- 0