[CHN League Two-] Langfang City of Glory |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
[CHN League Two-] Hubei Istar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Langfang City of Glory |
Chủ - Khách |
---|
Hubei IstarLangfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Langfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.07 | 3.00 | 2.98 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
CHA D2 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 2.82 | 3.25 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 6.50 | 4.25 | 1.31 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Hubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.39 | 3.95 | 5.50 | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | ||
CHA D2 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.15 | 2.88 | 2.96 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 2.89 | 3.15 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.97 | 2.96 | 3.30 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | X | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CFC | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.19 | 2.97 | 2.80 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Langfang City of Glory |
Langfang City of Glory |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 16-06-2024 | Khách | Taian Tiankuang | 8 ngày |
CFC | 21-06-2024 | Chủ | Qingdao Manatee | 13 ngày |
CHA D2 | 22-06-2024 | Chủ | Shandong Taishan B | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 16-06-2024 | Chủ | Haimen Codion | 8 ngày |
CHA D2 | 22-06-2024 | Khách | Yan An Ronghai | 14 ngày |
CHA D2 | 30-06-2024 | Chủ | Taian Tiankuang | 22 ngày |