So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
0.75
0.85
0.92
2.5
0.78
1.64
3.40
4.05
Run
0.03
-0.25
3.03
3.12
3.5
0.02
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
2.25
0.95
1.91
3.20
3.60
Live
0.97
1.25
0.82
0.90
2.5
0.90
1.44
3.80
6.25
Run
1.15
0
0.67
4.25
3.5
0.16
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.80
1
0.96
0.95
2.5
0.81
1.44
3.85
6.00
Live
0.87
0.75
0.89
0.94
2.5
0.82
1.64
3.50
4.40
Run
1.19
0
0.60
3.44
3.5
0.05
1.03
6.20
44.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
0.75
0.86
0.93
2.5
0.79
1.64
3.40
4.05
Run
1.11
0
0.62
3.03
3.5
0.05
1.01
11.00
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Langfang City of Glory
ChủHòaKhách
Hubei Istar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Langfang City of GlorySo Sánh Sức MạnhHubei Istar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321831150.0%
[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
Hubei IstarLangfang City of Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D230-03-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
Dalian Kun CityLangfang City of Glory
Langfang City of GloryRizhao Yuqi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Yan An RonghaiLangfang City of Glory
Langfang City of GloryShaanXi Union
Haimen CodionLangfang City of Glory
Jiangsu Landhouse Dong VictoryLangfang City of Glory
Langfang City of GloryBei Li Gong
Shandong Taishan BLangfang City of Glory
Langfang City of GloryTaian Tiankuang
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D201-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 12.073.002.98B0.830.250.87BX
CHA D226-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.052.823.25T0.780.250.92TT
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.43H0.93-10.77BX
CHA D211-05-240 - 2
(0 - 0)
- 6.504.251.31T0.90-1.250.80TX
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 34.153.251.67T0.80-0.750.90TX
CHA D227-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
CFC20-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4H
CHA D216-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.452.53H0.960.250.74TX
CHA D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H
CHA D205-04-243 - 0
(0 - 0)
7 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Hubei Istar            
Chủ - Khách
ShaanXi UnionHubei Istar
Hubei IstarShandong Taishan B
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarRizhao Yuqi
Dalian Kun CityHubei Istar
Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarYan An Ronghai
Haimen CodionHubei Istar
Hubei IstarLangfang City of Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.393.955.500.981.250.72T
CHA D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 02.152.882.960.900.250.80X
CHA D212-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.062.893.150.800.250.90T
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.972.963.300.970.50.73X
CHA D227-04-243 - 1
(3 - 0)
7 - 2
CFC21-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.800.950.250.75X
CHA D211-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3
CHA D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4
CHA D230-03-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Langfang City of GlorySo sánh số liệuHubei Istar
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Langfang City of Glory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Langfang City of Glory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211034
Chủ0201032
Khách1010002
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1400022
Chủ1100010
Khách0300012
Chi tiết về HT/FT
Langfang City of Glory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200111000
Chủ200010000
Khách000101000
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200011001
Chủ100010000
Khách100001001
Thời gian ghi bàn thắng
Langfang City of Glory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3010011211
Chủ2010011111
Khách1000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010000200
Chủ2010000100
Khách1000000100
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122011102
Chủ0112000001
Khách0010011101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121011101
Chủ0111000000
Khách0010011101
3 trận sắp tới
Langfang City of Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D216-06-2024KháchTaian Tiankuang8 ngày
CFC21-06-2024ChủQingdao Manatee13 ngày
CHA D222-06-2024ChủShandong Taishan B14 ngày
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D216-06-2024ChủHaimen Codion8 ngày
CHA D222-06-2024KháchYan An Ronghai14 ngày
CHA D230-06-2024ChủTaian Tiankuang22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Langfang City of Glory
Chấn thương
Án treo giò
Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Langfang City of Glory VS Hubei Istar ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues