[CHN League Two-] Haikou Mingcheng |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 0.0% |
[CHN League Two-] Guangxi Hengchen Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
Haikou Mingcheng |
Chủ - Khách |
---|
Guangxi HengchenHainan Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Haikou Mingcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 4.05 | 3.70 | 1.58 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | 1.48 | 3.50 | 5.30 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.67 | 3.20 | 4.20 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 25-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CFC | 17-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 9 | 5.30 | 3.45 | 1.48 | B | 0.74 | -1 | 0.96 | B | T |
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | B | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CFC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Guangxi Hengchen Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.92 | 3.15 | 3.20 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
CFC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | 10.50 | 6.20 | 1.16 | 0.85 | -2 | 0.91 | X | ||
CHA D2 | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.46 | 3.55 | 5.30 | 0.91 | 1 | 0.79 | X | ||
CHA D2 | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.76 | 3.30 | 3.60 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.80 | 2.95 | 3.90 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.87 | 2.99 | 2.14 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
CFC | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 8.70 | 4.70 | 1.21 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.62 | 2.91 | 2.36 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
Haikou Mingcheng |
Haikou Mingcheng |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 13-07-2024 | Khách | Hunan Billows | 7 ngày |
CHA D2 | 20-07-2024 | Khách | Shenzhen Youth | 14 ngày |
CHA D2 | 27-07-2024 | Chủ | Shanghai Port B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 14-07-2024 | Chủ | Shenzhen Youth | 8 ngày |
CHA D2 | 20-07-2024 | Khách | Shanghai Port B | 14 ngày |
CHA D2 | 27-07-2024 | Chủ | Jiangxi Dark Horse Junior | 21 ngày |