So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

OFI Crete
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFI CreteSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] OFI Crete
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
26510112644251019.2%
13553181420738.5%
130588305130.0%
6240941033.3%
[GRE Super League-12] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2648142646201215.4%
134361522151130.8%
1305811245140.0%
6411821366.7%

Thành tích đối đầu

OFI Crete            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE Cup31-01-243 - 1
(1 - 0)
2 - 122.363.152.64B0.8001.02BT
GRE Cup23-01-241 - 2
(0 - 1)
6 - 51.883.303.75B0.880.50.94BT
GRE D120-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 11.983.503.45T0.980.50.90TX
GRE D127-09-231 - 1
(1 - 1)
3 - 72.493.252.69H0.8601.02HX
GRE D113-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 42.723.452.36T1.0800.80TX
GRE D109-01-230 - 4
(0 - 1)
0 - 52.143.303.20T0.880.251.00TT
GRE D110-09-221 - 2
(1 - 1)
3 - 22.053.303.45B1.050.50.83BT
GRE D130-04-220 - 1
(0 - 0)
8 - 52.113.403.20B0.850.251.03BX
GRE D122-01-222 - 4
(1 - 2)
5 - 12.083.303.35B0.820.251.06BT
GRE D117-10-211 - 2
(1 - 1)
4 - 72.563.102.74T0.8701.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

OFI Crete            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteVolos NFC
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePas Giannina
OFI CreteAtromitos Athens
AE KifisiasOFI Crete
OFI CretePanathinaikos
Volos NFCOFI Crete
Pas GianninaOFI Crete
OFI CretePanserraikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.512.532.81H0.7501.14HX
GRE D120-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.073.253.45T1.070.50.81TT
GRE D113-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 62.203.353.05H0.940.250.94TT
GRE D106-04-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.983.503.45T0.980.50.90TT
GRE D130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.063.603.15H0.820.251.06TX
GRE D116-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.523.552.49H0.9200.90HX
GRE D103-03-242 - 2
(1 - 1)
1 - 45.804.301.48H1.03-10.85BT
GRE D128-02-243 - 1
(1 - 1)
2 - 72.463.402.62B0.8801.00BT
GRE D125-02-242 - 2
(2 - 0)
6 - 22.463.252.73H0.8401.04HT
GRE D119-02-244 - 0
(3 - 0)
3 - 42.033.453.35T1.030.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOlympiakos Piraeus
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.200.970.750.91X
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.000.950.250.93X
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.000.980.250.90X
GRE D106-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.173.303.150.900.250.98X
GRE D130-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.073.403.300.820.251.06X
GRE D116-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.173.303.150.900.250.92T
GRE Cup06-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.444.256.600.8011.08X
GRE D103-03-242 - 2
(1 - 0)
5 - 42.213.403.000.950.250.93T
GRE D128-02-241 - 2
(1 - 0)
1 - 97.004.851.371.02-1.250.86T
GRE D125-02-241 - 3
(1 - 0)
2 - 57.104.901.361.05-1.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

OFI CreteSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

OFI Crete
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem10XemXem5XemXem17XemXem31.2%XemXem15XemXem46.9%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem2XemXem5XemXem9XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem18XemXem2XemXem12XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
OFI Crete
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem12XemXem5XemXem15XemXem37.5%XemXem14XemXem43.8%XemXem7XemXem21.9%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem
16XemXem2XemXem5XemXem9XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem11XemXem4XemXem17XemXem34.4%XemXem14XemXem43.8%XemXem7XemXem21.9%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
OFI Crete
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120145
Chủ1010133
Khách1110012
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1311035
Chủ1101022
Khách0210013
Chi tiết về HT/FT
OFI Crete
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200020020
Chủ200010000
Khách000010020
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200011
Chủ100100001
Khách100100010
Thời gian ghi bàn thắng
OFI Crete
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020112011
Chủ1010111001
Khách0010001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020001000
Chủ1010000000
Khách0010001000
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012001301
Chủ0011001001
Khách0001000300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011001200
Chủ0010001000
Khách0001000200
3 trận sắp tới
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

OFI Crete
Chấn thương
Án treo giò
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 19.2%Thắng15.4% [4]
  • [10] 38.5%Hòa30.8% [4]
  • [11] 42.3%Bại53.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng0.0% [0]
  • [5] 19.2%Hòa19.2% [5]
  • [3] 11.5%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.77
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [6] 60.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

OFI Crete VS Panaitolikos Agrinio ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues