Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Kongsvinger IL B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 9 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 16 | 7 | 33.3% |
Kongsvinger IL B |
Chủ - Khách |
---|
UlfstindKongsvinger IL B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 21-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kongsvinger IL B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.95 | 3.90 | 2.62 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | X |
NOR D4 | 01-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 25-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
NOR D4 | 12-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 4.10 | 2.63 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
NOR D4 | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 2.19 | 3.85 | 2.30 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | T |
NOR D4 | 28-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.15 | 6.40 | 7.80 | B | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 21-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
NOR D4 | 23-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.61 | 4.35 | 3.35 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 17-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.20 | 4.10 | 2.20 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
UlfstindHamKam B |
InnstrandenUlfstind |
UlfstindFyllingsdalen |
ElverumUlfstind |
UlfstindFredrikstad B |
Bodo Glimt 2Ulfstind |
UlfstindHonefoss BK |
HarstadUlfstind |
Sprint-JeloyUlfstind |
UlfstindElverum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 08-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 7 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.79 | 4.05 | 1.84 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | H | ||
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 5 - 7 | |||||||||
NOR D4 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.86 | 4.00 | 2.76 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | X | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Kongsvinger IL B |
Kongsvinger IL B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 3 | 4 | 4 | 0 | 5 | 5 | 2 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | 2 | 2 | 7 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|