[GER Bundesliga 5-] SC Concordia Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] FC Suderelbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 20 | 0 | 0.0% |
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 23-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 12-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.00 | 4.25 | 1.72 | B | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
GER OBW | 17-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 15-11-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.99 | 3.95 | 2.74 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
GER OBW | 17-03-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 21-09-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 13 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 18-03-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 15-09-17 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 04-12-16 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
GER Bbe | 05-08-16 | 0 - 6 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 10-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.68 | 4.15 | 3.20 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FC Suderelbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER D5 | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
GER OBW | 03-08-24 | 2 - 7 (2 - 4) | 7 - 9 | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 1 | 6.50 | 5.70 | 1.21 | 0.77 | -2 | 0.93 | T | ||
INT CF | 22-06-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 8 - 3 | 9.70 | 7.30 | 1.10 | 0.85 | -2.5 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 17-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.34 | 4.85 | 5.00 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X | ||
GER OBW | 10-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
SC Concordia Hamburg |
SC Concordia Hamburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|