Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-11] Smorgon (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 1 | 17 | 7 | 149 | 4 | 11 | 5.3% |
9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 64 | 3 | 11 | 11.1% |
10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 85 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 48 | 3 | 16.7% |
[BLR Women's League-2] Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 17 | 1 | 0 | 143 | 6 | 52 | 2 | 94.4% |
9 | 9 | 0 | 0 | 70 | 3 | 27 | 2 | 100.0% |
9 | 8 | 1 | 0 | 73 | 3 | 25 | 2 | 88.9% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Smorgon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 15-06-24 | 0 - 18 (0 - 8) | - | B | ||||||||
BWPL | 23-03-24 | 12 - 0 (7 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 16 - 1 | B | ||||||||
BWPL | 02-07-23 | 0 - 7 (0 - 5) | - | B | ||||||||
BWPL | 22-04-23 | 9 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 25-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 10-07-22 | 7 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 16-04-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Smorgon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 24-08-24 | 0 - 9 (0 - 3) | - | B | ||||||||
BWPL | 18-08-24 | 7 - 0 (6 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
BWPL | 11-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 04-08-24 | 12 - 0 (4 - 0) | 13 - 0 | B | ||||||||
BWPL | 07-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
BWPL | 04-07-24 | 14 - 0 (8 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 9 (0 - 7) | 0 - 14 | B | ||||||||
BWPL | 24-06-24 | 18 - 0 (7 - 0) | 19 - 0 | B | ||||||||
BWPL | 15-06-24 | 0 - 18 (0 - 8) | - | B | ||||||||
BWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.51 | 3.80 | 4.45 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
BWPL | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | |||||||||
BWPL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
BWPL | 27-07-24 | 14 - 0 (6 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 22-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 8 | |||||||||
BWPL | 03-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 12 (0 - 9) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Smorgon (w) |
Smorgon (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 15 | 20 | 12 | 11 | 8 | 8 | 12 | 17 | 16 |
Chủ | 6 | 7 | 7 | 3 | 7 | 2 | 5 | 7 | 9 | 6 |
Khách | 9 | 8 | 13 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 8 | 10 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BWPL | 02-10-2024 | Chủ | ABFF U19 (W) | 17 ngày |