[Brasileirão Feminino-] Sao Paulo/SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 | 66.7% |
[Brasileirão Feminino-] Ferroviaria SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
Sao Paulo/SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
Brazil W L | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
B W Cup | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
Brazil W L | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
BRA SPWL | 23-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.00 | 3.35 | 2.85 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
B W Cup | 27-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 08-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | 2.80 | 3.25 | 2.06 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
BRA SPWL | 16-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.15 | 3.40 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
B W Cup | 21-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
B W Cup | 14-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Sao Paulo/SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 29-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
B W Cup | 26-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Brazil W L | 21-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Brazil W L | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | H | ||||||||
BRA SPWL | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | T | ||||||||
BRA SPWL | 07-07-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 14 - 0 | T | ||||||||
BRA SPWL | 04-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
BRA SPWL | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | B | ||||||||
Brazil W L | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviaria SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 17-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
BRA SPWL | 14-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
BRA SPWL | 08-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 0 - 7 | |||||||||
BRA SPWL | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 27-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 19-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Paulo/SP (w) |
Sao Paulo/SP (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|