Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Fana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Stord IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 24 | 3 | 16.7% |
Fana |
Chủ - Khách |
---|
Stord ILFana |
FanaStord IL |
Stord ILFana |
FanaStord IL |
Stord ILFana |
FanaStord IL |
FanaStord IL |
Stord ILFana |
FanaStord IL |
FanaStord IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
NOR D4 | 13-08-22 | 5 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 02-07-22 | 6 - 2 (3 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 16-10-21 | 5 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 26-10-19 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 10 | H | ||||||||
NOR D4 | 28-07-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 30-09-18 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
NOR D2 | 01-10-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.23 | 4.00 | 2.36 | H | 1.12 | 0.25 | 0.75 | T | X |
NOR D2 | 11-06-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | 1.73 | 3.95 | 3.45 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
NOR D2 | 09-08-14 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Fana |
Chủ - Khách |
---|
FanaFloro |
Djerv 1919Fana |
FanaForde |
ArdalFana |
FanaOs Turn Fotball |
FloroFana |
BjargFana |
FanaAskoy FK |
FordeFana |
FanaHou Ge Xinte B team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 11-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.75 | 3.80 | 3.15 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | X |
NOR D4 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.28 | 5.00 | 5.80 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Stord IL |
Chủ - Khách |
---|
Stord ILOs Turn Fotball |
BjargStord IL |
Stord ILHou Ge Xinte B team |
LoddefjordStord IL |
Stord ILfroya |
SandvikensStord IL |
Stord ILBjarg |
Hou Ge Xinte B teamStord IL |
Stord ILForde |
ArdalStord IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 19-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 7 - 8 | |||||||||
NOR D4 | 10-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 4 | 1.87 | 4.10 | 2.70 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
NOR D4 | 06-07-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 7 - 5 (2 - 2) | 7 - 3 | 1.76 | 3.95 | 3.05 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 9 | 2.21 | 4.00 | 2.23 | 0.84 | 0 | 0.86 | H | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 4 (3 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fana |
Fana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 2 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|