[GER Bundesliga 5-] FSV Hollenbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] FV Ravensburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
FSV Hollenbach |
Chủ - Khách |
---|
FSV HollenbachFV Ravensburg |
FV RavensburgFSV Hollenbach |
FV RavensburgFSV Hollenbach |
FSV HollenbachFV Ravensburg |
FV RavensburgFSV Hollenbach |
FSV HollenbachFV Ravensburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GER OBW | 07-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
GER OBW | 27-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 12-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 13-05-17 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 05-11-16 | 3 - 2 (2 - 2) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Hollenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
GER D5 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER D5 | 16-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 6.20 | 5.10 | 1.26 | T | 0.94 | -1.5 | 0.76 | T | T |
INT CF | 07-07-24 | 1 - 8 (0 - 4) | - | B | ||||||||
GER OBW | 01-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | 1.27 | 5.00 | 6.10 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
GER OBW | 12-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 08-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FV Ravensburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
GER D5 | 21-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 01-06-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | 2.62 | 3.75 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
GER OBW | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
GER OBW | 09-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 3 | 1.29 | 4.80 | 6.00 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FSV Hollenbach |
FSV Hollenbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|