[CHN HK Premier League-1] Tai Po |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
[CHN HK Premier League-9] EnGenius Kowloon City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 16 | 83.3% |
Tai Po |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Tai Po |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK PR | 26-05-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
HK PR | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 17.00 | 9.20 | 1.02 | H | 0.90 | -2.75 | 0.80 | B | X |
HK PR | 07-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.13 | 5.90 | 10.50 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | H |
HK PR | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
HK PR | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.15 | 5.90 | 8.80 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
HK PR | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 8.90 | 5.60 | 1.16 | T | 0.96 | -1.75 | 0.74 | T | X |
HK PR | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.35 | 3.70 | 1.72 | H | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | X |
HK PR | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 7.40 | 5.40 | 1.20 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | X |
HK PR | 06-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | 2.98 | 3.85 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
HKEC | 03-04-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | 1.25 | 4.90 | 6.70 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
EnGenius Kowloon City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 19-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
HK D1 | 15-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.16 | 6.10 | 7.80 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
HK D1 | 12-05-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
HKFAJD CUP | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
HK D1 | 24-03-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | 1.18 | 5.60 | 7.80 | 0.95 | 2 | 0.75 | T | ||
HK D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.15 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
HK D1 | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
HK D1 | 03-03-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
HK D1 | 18-02-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
HK D1 | 04-02-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 7 - 6 | 3.55 | 3.75 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
Tai Po |
Tai Po |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK PR | 14-09-2024 | Chủ | LeeMan | 13 ngày |
HK PR | 21-09-2024 | Khách | Southern District | 20 ngày |
HK PR | 29-09-2024 | Khách | North District FC | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK PR | 15-09-2024 | Khách | North District FC | 14 ngày |
HK PR | 22-09-2024 | Chủ | Eastern A.A Football Team | 21 ngày |
HK PR | 25-09-2024 | Khách | Kitchee | 24 ngày |