So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
-1
0.75
0.95
2.5
0.75
5.70
3.80
1.40
Live
0.77
-1
1.05
0.87
2.25
0.93
5.40
3.75
1.49
Run
2.22
0
0.27
3.70
1.5
0.07
1.03
8.80
26.00
BET365Sớm
1.03
-1
0.78
0.95
2.5
0.85
5.75
4.00
1.44
Live
0.78
-1
1.03
0.80
2.25
1.00
5.25
3.70
1.53
Run
2.45
0
0.30
6.40
1.5
0.09
1.10
7.00
67.00
Mansion88Sớm
1.14
-1
0.71
0.97
2.5
0.85
6.90
4.05
1.37
Live
0.96
-1
0.84
0.97
2.5
0.83
6.10
3.85
1.45
Run
1.81
0
0.39
4.34
1.5
0.12
1.10
5.10
83.00
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.96
2.5
0.76
5.70
3.80
1.40
Live
0.87
-1
0.97
0.83
2.25
0.99
5.30
3.75
1.50
Run
0.33
-0.25
2.04
3.70
1.5
0.09
1.06
6.00
26.00
SbobetSớm
1.00
-1
0.80
1.00
2.5
0.80
6.60
3.88
1.34
Live
0.87
-1
0.93
1.11
2.5
0.70
5.40
3.50
1.46
Run
2.08
0
0.32
3.70
1.5
0.13
1.07
5.60
105.00

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121261050.0%
[ROM Cup-] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201231466.7%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
Dacia Unirea BrailaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti
CSM Ramnicu SaratAFC Metalul Buzau
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauKF Prishtina e Re
Academy PandevAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
FC BacauAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D218-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 62.253.002.90T1.000.250.82TT
ROMC14-08-241 - 5
(1 - 2)
1 - 9T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1B
ROMC07-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9H
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 132.123.153.00B0.880.250.88BT
INT CF22-07-242 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF19-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 1H
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- B
ROM D305-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.653.603.75T0.840.750.86TX
ROM D322-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujHermannstadt
Universitaea ClujOlimpia Satu Mare
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujSlovan Liberec
Universitaea ClujDiosgyor VTK
VocklamarktUniversitaea Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D119-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 12.163.253.050.910.250.91T
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.120.96-0.250.86X
ROM D104-08-243 - 2
(0 - 1)
3 - 02.993.402.130.92-0.250.90T
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.290.76-0.251.06X
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.601.040.50.78T
INT CF16-07-243 - 0
(1 - 0)
-
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.800.840.750.98X
INT CF05-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.723.601.990.92-0.250.78X
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.650.850.250.85X
INT CF01-07-240 - 5
(0 - 4)
6 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
AFC Metalul Buzau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Universitatea Cluj
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AFC Metalul Buzau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FC Universitatea Cluj
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
AFC Metalul Buzau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FC Universitatea Cluj
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
AFC Metalul Buzau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110110103
Chủ0000000000
Khách0110110103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000000
Chủ0000000000
Khách0110000000
FC Universitatea Cluj
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc2 ngày
ROM D214-09-2024ChủCSM Slatina16 ngày
ROM D221-09-2024KháchConcordia Chiajna23 ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D102-09-2024ChủDinamo Bucuresti4 ngày
ROM D114-09-2024KháchRapid Bucuresti16 ngày
ROM D121-09-2024ChủCS Universitatea Craiova23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AFC Metalul Buzau
Chấn thương
Án treo giò
FC Universitatea Cluj
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

AFC Metalul Buzau
Đội hình ()
Dự bị
FC Universitatea Cluj
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AFC Metalul Buzau VS FC Universitatea Cluj ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues