So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.95
0.90
2.75
0.86
2.04
3.45
2.94
Live
0.77
0.25
1.05
0.90
2.75
0.90
-
-
-
Run
5.26
0.25
0.01
4.54
4.5
0.02
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.25
3.50
2.70
Live
0.90
0.25
0.95
0.92
2.75
0.92
2.05
3.70
3.20
Run
0.57
0
1.45
3.65
4.5
0.19
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.05
0.25
0.69
0.87
2.75
0.87
1.97
3.40
3.10
Live
0.70
0.25
1.16
0.88
2.75
0.94
2.02
3.45
2.97
Run
0.71
0
1.23
2.77
4.5
0.26
192.00
9.00
1.02
188betSớm
0.82
0.25
0.96
0.91
2.75
0.87
2.04
3.45
2.94
Live
0.78
0.25
1.06
0.95
2.75
0.87
2.00
3.45
3.05
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
4.5
0.02
18.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
0.25
0.98
0.91
2.75
0.87
1.97
3.21
3.00
Live
0.80
0.25
1.04
0.94
2.75
0.88
2.09
3.21
3.00
Run
0.58
0
1.47
3.44
4.5
0.19
9.80
3.05
1.45

Bên nào sẽ thắng?

Trenkwalder Admira Wacker
ChủHòaKhách
Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trenkwalder Admira WackerSo Sánh Sức MạnhAustria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Cup-] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021161266.7%
[AUT Cup-] Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240861033.3%

Thành tích đối đầu

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker
Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D220-05-115 - 3
(1 - 0)
- 1.255.0010.00T0.851.751.03TT
AUT D218-03-110 - 1
(0 - 0)
- 3.503.202.00T1.14-0.250.75TX
AUT D222-10-102 - 1
(2 - 1)
- 3.303.202.05B1.08-0.250.80BT
AUT D202-08-102 - 0
(0 - 0)
- 1.304.308.45T0.881.51.00TX
AUT D207-05-102 - 1
(1 - 0)
- 1.453.606.55T0.7811.08TH
AUT D220-11-091 - 0
(1 - 0)
- 1.803.254.25T0.850.51.03TX
AUT D222-08-091 - 0
(0 - 0)
- 2.603.202.35B1.0300.85BX
AUT D215-05-091 - 2
(0 - 1)
- 1.553.505.30B1.0010.84HH
AUT D207-11-080 - 1
(0 - 1)
- 3.253.202.00T0.80-0.51.11TX
AUT D201-08-080 - 2
(0 - 1)
- 1.703.304.35B0.820.51.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
SC BregenzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
First Wien 1894Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
USV St. AnnaTrenkwalder Admira Wacker
Rapid WienTrenkwalder Admira Wacker
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Blau Weiss Linz
Trenkwalder Admira WackerFenerbahce
Sturm GrazTrenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D223-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 63.303.252.03T0.79-0.51.03TT
AUT D216-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.554.104.75T0.9910.83TX
AUT D211-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 72.163.352.77T0.940.250.88TX
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.583.954.70B0.780.751.04BX
AUT CUP27-07-241 - 5
(0 - 2)
0 - 64.404.201.47T0.89-10.81TT
INT CF20-07-243 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.365.005.40B0.991.50.83BX
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 63.503.751.76H0.78-0.750.98BX
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 39.005.701.16H0.77-20.93BX
INT CF29-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 41.374.755.50H0.841.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
SV HornAustria Lustenau
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
St.PoltenAustria Lustenau
Austria LustenauLafnitz
SV Wals-GrunauAustria Lustenau
VfB HohenemsAustria Lustenau
WinterthurAustria Lustenau
GrasshopperAustria Lustenau
Bayern Munchen (Youth)Austria Lustenau
Austria LustenauUSV Eschen Mauren
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D223-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 53.203.551.990.83-0.50.99T
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.700.9710.85T
AUT D209-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.652.230.80-0.251.02X
AUT D203-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.723.553.900.940.750.88X
AUT CUP26-07-241 - 2
(0 - 1)
4 - 56.304.951.320.83-1.50.93X
INT CF19-07-242 - 2
(0 - 1)
1 - 44.254.501.440.76-1.250.94T
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF10-07-242 - 1
(1 - 0)
-
INT CF06-07-241 - 2
(1 - 1)
-
INT CF02-07-245 - 0
(3 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Trenkwalder Admira WackerSo sánh số liệuAustria Lustenau
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem00.0%250.0%Xem
Austria Lustenau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Trenkwalder Admira Wacker
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000123
Chủ0000000
Khách0000123
Austria Lustenau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Trenkwalder Admira Wacker
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Austria Lustenau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Trenkwalder Admira Wacker
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101001101
Chủ0000000000
Khách0101001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Austria Lustenau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100001
Chủ0000000000
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D231-08-2024ChủRapid Vienna (Youth)4 ngày
AUT D214-09-2024KháchSt.Polten18 ngày
AUT D221-09-2024ChủFloridsdorfer AC25 ngày
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D231-08-2024ChủFloridsdorfer AC4 ngày
AUT D214-09-2024KháchKapfenberg18 ngày
AUT D221-09-2024ChủSturm Graz (Youth)25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương
Án treo giò
Austria Lustenau
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Trenkwalder Admira Wacker
Đội hình ()
Dự bị
Austria Lustenau
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Trenkwalder Admira Wacker VS Austria Lustenau ngày 28-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues