Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] Eintracht Celle |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 9 | 18 | 100.0% |
[GER Bundesliga 5-] SC Spelle-Venhaus |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
Eintracht Celle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-04-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 09-10-22 | 4 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 28-11-21 | 7 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 27-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 27-10-19 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GON | 11-11-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Celle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.04 | 4.00 | 2.44 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 15-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | 1.61 | 4.00 | 3.55 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
GER OBW | 11-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
GER D5 | 08-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.46 | 4.15 | 4.50 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
GER D5 | 30-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 1.59 | 3.85 | 3.80 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
GER OBW | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SC Spelle-Venhaus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER Reg | 17-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 3 - 5 | 5.80 | 5.20 | 1.32 | 0.93 | -1.5 | 0.89 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | 1.21 | 5.70 | 8.40 | 0.84 | 1.75 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.16 | 6.30 | 9.60 | 0.88 | 2 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Eintracht Celle |
Eintracht Celle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|