[GER Bundesliga 5-] Siegen Sportfreunde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% |
[GER Bundesliga 5-] SG Finnentrop/Bamenohl |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | 6 | 33.3% |
Siegen Sportfreunde |
Chủ - Khách |
---|
Siegen SportfreundeSG Finnentrop/Bamenohl |
SG Finnentrop/BamenohlSiegen Sportfreunde |
SG Finnentrop/BamenohlSiegen Sportfreunde |
Siegen SportfreundeSG Finnentrop/Bamenohl |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 25-08-23 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 04-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 31-10-21 | 2 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 25-10-20 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Siegen Sportfreunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 18-08-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 2 | 2.81 | 3.70 | 1.91 | T | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | T |
GER LS | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.52 | 4.05 | 4.05 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | X |
INT CF | 05-07-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 3.40 | 3.75 | 1.70 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
SG Finnentrop/Bamenohl |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 25-08-24 | 6 - 2 (5 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
GER D5 | 18-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 26-05-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 8 | 3.30 | 4.05 | 1.67 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
GER OBW | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Siegen Sportfreunde |
Siegen Sportfreunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|