Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA LP-] Herrera FC Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | 4 | 16.7% |
[BRA LP-] Udelas FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
Herrera FC Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Udelas FCHerrera FC Reserves |
Udelas FCHerrera FC Reserves |
Herrera FC ReservesUdelas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 02-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
BRA LP | 01-04-22 | 3 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA LP | 18-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herrera FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | H | ||||||||
BRA LP | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRA LP | 10-08-24 | 1 - 8 (0 - 6) | 3 - 7 | B | ||||||||
BRA LP | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
BRA LP | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BRA LP | 03-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
BRA LP | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
BRA LP | 21-04-24 | 2 - 4 (2 - 4) | 5 - 4 | B | ||||||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
BRA LP | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Udelas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BRA LP | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
BRA LP | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
BRA LP | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
BRA LP | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
BRA LP | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA LP | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
BRA LP | 09-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
BRA LP | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA LP | 25-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herrera FC Reserves |
Herrera FC Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 8 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|