Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GEO Erovnuli Liga 2-] Kolkheti 1913 Poti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 12 | 3 | 0.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-] WIT Georgia Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
Kolkheti 1913 Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 05-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | B | ||||||||
GEO D2 | 02-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D2 | 22-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.65 | 3.60 | 2.02 | H | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | X |
GEO D2 | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.30 | 4.80 | 6.90 | B | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
GEO D2 | 26-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | X |
GEO D2 | 08-04-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
GEO D2 | 22-10-15 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Kolkheti 1913 Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 27-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
GEO D2 | 13-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
GEO D2 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
GEO D2 | 17-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
GEO D2 | 05-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | B | ||||||||
GEO D2 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GEO D2 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.60 | 3.95 | 4.10 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
GEO D2 | 16-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.87 | 3.50 | 2.06 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
GEO D2 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
GEO D2 | 05-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 21-01-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Kolkheti 1913 Poti |
Kolkheti 1913 Poti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 11-05-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 10 ngày |
GEO D2 | 15-05-2024 | Chủ | Shturmi | 14 ngày |
GEO D2 | 19-05-2024 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 11-05-2024 | Chủ | Lokomotiv Tbilisi | 10 ngày |
GEO D2 | 15-05-2024 | Khách | Gareji Sagarejo | 14 ngày |
GEO D2 | 19-05-2024 | Chủ | Spaeri FC | 18 ngày |