So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.33
4.50
7.00
Live
-
-
-
-
-
-
1.33
4.50
7.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621367733.3%
[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204713633.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.37H0.86-1.250.90BX
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2H
GEO D107-10-233 - 2
(1 - 0)
2 - 3B
GEO D105-06-233 - 0
(0 - 0)
11 - 31.245.108.40T0.821.51.00TH
GEO D130-04-230 - 2
(0 - 1)
0 - 17T
GEO D104-03-234 - 0
(2 - 0)
4 - 3T
GEO C07-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 3T
GEO D128-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 412.506.201.04H0.75-2.250.85BX
GEO D124-09-215 - 1
(1 - 1)
11 - 31.165.8011.50T0.801.751.02TT
GEO D113-06-210 - 2
(0 - 1)
4 - 65.604.051.44T1.00-10.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-241 - 2
(1 - 2)
10 - 12.353.252.74B0.7701.05BT
GEO D110-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3T
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.50B0.850.50.99BX
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3T
UEFA ECL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.364.406.40H0.871.250.89TX
UEFA ECL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 33.753.251.84B0.95-0.50.81BT
GEO SC03-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 32.703.252.25B0.75-0.251.01BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90T0.960.250.86TX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.95T0.790.51.03TX
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.27H0.9300.77HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.000.801.51.02T
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.207.700.791.50.97H
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.433.352.270.9100.79X
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.480.96-10.86T
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.533.755.000.9810.78X
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.280.88-1.50.94X
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.100.951.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuSamtredia
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8440066
Chủ3320043
Khách5120023
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6620046
Chủ3210004
Khách3410042
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111252004
Chủ111121001
Khách000131003
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000055022
Chủ000031020
Khách000024002
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3134010204
Chủ1123010003
Khách2011000201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3133010101
Chủ1122010001
Khách2011000100
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0322021143
Chủ0201010123
Khách0121011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321021122
Chủ0200010112
Khách0121011010
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024KháchDinamo Batumi13 ngày
GEO D115-09-2024ChủDila Gori14 ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Kolkheti Poti20 ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024KháchDila Gori13 ngày
GEO D115-09-2024ChủSamgurali Tskh14 ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Telavi20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Samtredia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Tbilisi VS Samtredia ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues