So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-1
0.86
0.92
2.5
0.88
5.60
4.05
1.48
Live
1.02
-1
0.82
0.95
2.5
0.87
5.90
4.10
1.45
Run
0.07
-0.25
4.34
4.76
4.5
0.03
18.00
1.02
11.50
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.88
2.5
0.93
-
-
-
Live
0.95
-1
0.85
0.88
2.5
0.93
5.00
4.00
1.53
Run
2.10
0
0.35
7.10
4.5
0.08
17.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.88
-1
0.88
0.86
2.5
0.90
5.10
3.80
1.51
Live
0.97
-1
0.87
0.84
2.5
0.98
4.80
3.80
1.53
Run
1.53
0
0.49
4.54
4.5
0.11
12.00
1.27
4.05
188betSớm
0.97
-1
0.87
0.93
2.5
0.89
5.60
4.05
1.48
Live
0.90
-1
0.96
0.91
2.5
0.93
5.20
4.00
1.51
Run
0.10
-0.25
4.16
4.54
4.5
0.06
17.00
1.04
10.50
SbobetSớm
0.85
-1
0.97
0.92
2.5
0.88
5.30
3.69
1.51
Live
0.95
-1
0.89
0.92
2.5
0.90
5.60
3.78
1.47
Run
1.66
0
0.44
4.34
4.5
0.09
12.50
1.08
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602411120.0%
[GEO Erovnuli Liga-] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00B0.8720.95HT
GEO D128-10-231 - 3
(0 - 2)
2 - 8B
GEO D119-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2H
GEO D110-05-231 - 2
(0 - 1)
7 - 57.705.001.29B0.92-1.50.92BH
GEO D112-03-233 - 2
(1 - 1)
9 - 31.294.607.80B1.021.50.82TT
GEO D124-10-211 - 0
(0 - 0)
3 - 810.505.401.19T0.90-1.750.92BX
GEO D108-08-213 - 1
(1 - 1)
8 - 0B
GEO D112-05-210 - 2
(0 - 2)
2 - 25.904.001.36B1.05-10.65BX
GEO D113-03-212 - 0
(2 - 0)
4 - 6B
GEO D130-11-201 - 2
(1 - 0)
1 - 63.853.401.68B0.80-0.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10B0.951.250.87BT
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.37H0.86-1.250.90BX
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.79B0.940.250.90BT
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6B
GEO D126-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.703.804.05B0.900.750.92BX
GEO D120-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 56.104.451.37H0.88-1.250.88BX
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00B0.8720.95HT
GEO D111-04-241 - 2
(0 - 0)
1 - 62.653.352.35B1.0400.80BT
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.240.83-0.250.99T
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.960.940.250.90T
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.230.80-0.251.02X
GEO D111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.324.558.200.811.251.01X
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.750.84-0.750.98X
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1
GEO D120-04-242 - 2
(0 - 2)
3 - 3
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00B0.8720.95HT
GEO D112-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.173.402.900.940.250.90X
GEO D108-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.923.703.200.920.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

SamtrediaSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 3Tổng số ghi bàn13
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5410024
Chủ3200002
Khách2210022
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34330712
Chủ0322067
Khách3111015
Chi tiết về HT/FT
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000043012
Chủ000031010
Khách000012002
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301310212
Chủ301100110
Khách000210102
Thời gian ghi bàn thắng
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212011022
Chủ0201000002
Khách0011011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211011012
Chủ0200000002
Khách0011011010
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2203311424
Chủ2102100304
Khách0101211120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2203210110
Chủ2102100100
Khách0101110010
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024KháchTorpedo Kutaisi63 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Kolkheti Poti63 ngày
GEO D110-08-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi70 ngày
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủFC Kolkheti Poti63 ngày
GEO D103-08-2024KháchGagra Tbilisi63 ngày
GEO D110-08-2024ChủSamgurali Tskh70 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samtredia
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samtredia VS Dinamo Batumi ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues