Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1.25 0.8 1 1.25 0.8 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 4.1 1.42 6 4.1 1.42 6 |
Live | 1 1.25 0.8 1 1.25 0.8 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 4.1 1.42 6 4.1 1.42 6 |
10 1:0 | - - - - | 0.87 2.5 0.92 0.87 3.5 0.92 | 1.57 4 5.5 1.16 7 12 |
11 1:0 | 1 1 0.8 0.87 0.75 0.92 | - - - - | |
15 1:1 | 0.87 0 0.92 0.8 0.75 1 | 0.85 4.25 0.95 0.9 4.5 0.9 | 1.53 4.33 5.5 1.61 4 5 |
HT 1:1 | 1 0.75 0.8 0.97 0.75 0.82 | 0.82 3.5 0.97 0.85 3.5 0.95 | 1.66 3.1 6.5 1.72 3 6.5 |
78 2:1 | -0.8 0.25 0.62 -0.74 0.25 0.57 | -0.95 2.5 0.75 -0.83 3.5 0.65 | 3.1 1.66 7 1.08 7.5 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Lunds BK Sự kiện chính Torslanda IK
2
Phút
1
85'
fabian pahlman
sammi sulejmanovski
alexander nilsson
82'
81'
charlie axede
Allan Andersson
william thellsson
79'
william thellsson
Viktor Ekblom
66'
Dennis Olofsson
erik persson
65'
rijad efendic
Simon lindfors
65'
64'
elliot backlund
filip liam andersson
64'
Allan Andersson
liam mekic
isak orajarvi
Kalle·Larsson
46'
16'
owen price parker
Kalle·Larsson
15'
erik persson
11'
3'
owen price parker
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ0
- 108Tấn công79
- 69Tấn công nguy hiểm36
- 54TL kiểm soát bóng46
- 7Sút trúng3
- 6Góc1
- 0Penalty1
- 7Sút không trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 19 | Bàn thắng | 14 |
1 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 12 |
4.00 | Phạt góc | 4.00 | 4.00 | Phạt góc | 2.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Lunds BKTỷ lệ ghi bàn thắngTorslanda IK
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 7
- 0
- 7
- 15
- 0
- 10
- 0
- 0
- 7
- 10
- 7
- 25
- 7
- 10
- 21
- 5
- 21
- 25
- 21