So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
2
0.85
0.88
3.5
0.93
1.22
5.75
8.00
Run
0.97
0.25
0.82
6.40
3.5
0.09
1.00
51.00
51.00

Bên nào sẽ thắng?

Husqvarna
ChủHòaKhách
Hittarps IK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HusqvarnaSo Sánh Sức MạnhHittarps IK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 2-] Husqvarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213712733.3%
[SWE Division 2-] Hittarps IK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602461520.0%

Thành tích đối đầu

Husqvarna            
Chủ - Khách
Hittarps IKHusqvarna
HusqvarnaHittarps IK
Hittarps IKHusqvarna
HusqvarnaHittarps IK
Hittarps IKHusqvarna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D328-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12T
SWE D324-09-233 - 1
(2 - 1)
3 - 3T
SWE D304-06-231 - 1
(1 - 0)
2 - 73.103.501.84H0.86-0.50.84BX
SWE D323-09-222 - 0
(0 - 0)
2 - 8T
SWE D326-05-222 - 3
(1 - 2)
- 3.553.801.66T0.86-0.750.84TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Husqvarna            
Chủ - Khách
HusqvarnaLandvetter IS
Qviding FIFHusqvarna
BK AstrioHusqvarna
HusqvarnaJonsereds IF
Varbergs GIF FKHusqvarna
HusqvarnaSavedalens IF
Lindome GIFHusqvarna
HusqvarnaBergdalens IK
HusqvarnaIK Tord
Vastra FrolundaHusqvarna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D311-08-244 - 1
(2 - 1)
3 - 62.013.452.77T0.800.250.90TT
SWE D303-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 62.163.602.43B0.7400.96BT
SWE D329-06-245 - 0
(1 - 0)
6 - 51.813.503.20B0.810.50.89BT
SWE D320-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.344.555.30T0.791.250.91TX
SWE D315-06-243 - 1
(0 - 1)
- B
SWE D309-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.205.407.50H0.811.750.89TX
SWE D302-06-242 - 3
(1 - 0)
3 - 32.453.502.20T0.9500.75TT
SWE D325-05-243 - 2
(0 - 1)
3 - 51.245.006.80T0.771.50.93TT
SWE D318-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 81.553.854.05T0.750.750.95TH
SWE D312-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Hittarps IK            
Chủ - Khách
Hittarps IKIK Tord
Vastra FrolundaHittarps IK
Bergdalens IKHittarps IK
Hittarps IKOckero
Hittarps IKLaholms FK
Landvetter ISHittarps IK
Hittarps IKBK Astrio
Qviding FIFHittarps IK
Hittarps IKJonsereds IF
Varbergs GIF FKHittarps IK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D317-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7
SWE D310-08-243 - 3
(0 - 2)
8 - 2
SWE D303-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 5
SWE D329-06-240 - 1
(0 - 1)
-
SWE D323-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 83.904.051.540.75-10.95X
SWE D315-06-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.245.206.500.911.750.79T
SWE D309-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 84.804.351.400.78-1.250.92X
SWE D302-06-241 - 0
(1 - 0)
11 - 5
SWE D325-05-243 - 3
(1 - 1)
12 - 101.803.753.050.800.50.90T
SWE D316-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.274.956.300.821.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

HusqvarnaSo sánh số liệuHittarps IK
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn24
  • 1.7Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Husqvarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hittarps IK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50050.0%Xem240.0%360.0%Xem
Husqvarna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hittarps IK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
50050.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Husqvarna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22221511
Chủ1121148
Khách1101013
Hittarps IK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3101013
Chủ2001012
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Husqvarna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200111211
Chủ200110110
Khách000001101
Hittarps IK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010004
Chủ000010002
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Husqvarna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6122113153
Chủ5012112131
Khách1110001022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6120002011
Chủ5010001010
Khách1110001001
Hittarps IK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0221002223
Chủ0111001122
Khách0110001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211001101
Chủ0111000100
Khách0100001001
3 trận sắp tới
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D331-08-2024KháchOckero7 ngày
SWE D308-09-2024ChủVastra Frolunda15 ngày
SWE D315-09-2024KháchIK Tord22 ngày
Hittarps IK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D301-09-2024ChủLindome GIF8 ngày
SWE D307-09-2024KháchSavedalens IF14 ngày
SWE D314-09-2024ChủVarbergs GIF FK21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Husqvarna
Chấn thương
Án treo giò
Hittarps IK
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Husqvarna
Đội hình ()
Dự bị
Hittarps IK
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Husqvarna VS Hittarps IK ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues