Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 2.88 2.55 2.7 2.88 2.55 2.7 |
Live | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 2.88 2.55 2.7 2.88 2.55 2.7 |
12 1:0 | 0.95 0 0.85 0.8 -0.25 1 | 1 2.25 0.8 1 3.25 0.8 | 2.75 3.1 2.62 1.61 3.75 5.5 |
17 1:1 | 0.85 -0.25 0.95 -0.95 0 0.75 | 0.85 3 0.95 0.97 4 0.82 | 1.61 3.75 5.5 3 3 2.5 |
HT 1:1 | -0.93 0 0.72 -0.91 0 0.7 | 0.8 3.25 1 0.77 3.25 -0.98 | 3.25 2.5 2.75 3.4 2.5 2.62 |
50 1:2 | -0.93 0 0.72 0.87 0 0.92 | 0.9 3.25 0.9 0.97 4.25 0.82 | 3.4 2.4 2.75 10 4 1.4 |
57 1:3 | 0.77 0 -0.98 0.8 0 1 | 0.7 4 -0.91 0.75 5 -0.95 | 10 4 1.4 34 12 1.05 |
85 1:4 | - - - - | -0.63 4.5 0.47 -0.57 5.5 0.42 | |
90 1:4 | 0.65 0 -0.83 0.7 0 -0.91 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Seongnam FC4-1-4-14-4-2Gyeongnam FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Seongnam FC Sự kiện chính Gyeongnam FC
1
Phút
4
86'
Park Han-Bin
Kuk Kwan-Woo
Jae-Hyeok Oh
82'
76'
Robinho
Bachana Arabuli
76'
Park Won-Jae II
Lachlan Wales
Hun-Min Kim
Seung-Yong Jung
68'
Jun-Sang Lee
Toni Correia Gomes
68'
61'
Jun-Jae·Lee
Min-Seo Park
60'
Kang-Hee Lee
57'
Lachlan Wales
55'
Lachlan Wales
Ikram Alibaev
Jeong-Hwan Kim
54'
Christy Manzinga
Jeong Hyeop Lee
54'
50'
Hyung-Won Kim
Eui-Bin Kang
48'
45'
Park Han-Bin
Min-hyuk·Lee
42'
Hyung-Won Kim
Hyeong-Jin Kim
17'
Park Dong-jin
Leonardo Ruiz
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 11Góc5
- 1Sút trúng4
- 50TL kiểm soát bóng50
- 92Tấn công nguy hiểm55
- 0Thẻ đỏ0
- 129Tấn công74
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng1
- 11Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 8 | Bàn thắng | 9 |
9 | Bàn thua | 8 | 18 | Bàn thua | 18 |
3.67 | Phạt góc | 7.33 | 4.00 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Seongnam FCTỷ lệ ghi bàn thắngGyeongnam FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 10
- 5
- 5
- 16
- 5
- 5
- 30
- 5
- 5
- 0
- 0
- 0
- 15
- 16
- 5
- 5
- 15
- 42
- 10