Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.88 2.75 0.98 0.88 2.75 0.98 | 3.5 2.55 2.55 3.5 2.55 2.55 |
Live | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.88 2.75 0.98 0.88 2.75 0.98 | 3.5 2.55 2.55 3.5 2.55 2.55 |
HT 0:0 | - - - - | 0.97 1.75 0.82 0.92 1.75 0.87 | 3.1 3 2.4 3.1 2.87 2.5 |
57 1:0 | 0.8 -0.25 1 0.72 -0.25 -0.93 | 1 2.5 0.8 0.8 2.25 1 | 1.57 3.6 6.5 1.5 3.75 7 |
62 1:1 | 0.75 -0.25 -0.95 -0.93 0 0.72 | 0.85 2.25 0.95 0.75 3 -0.95 | 1.53 3.6 7 3.5 2.25 2.87 |
65 1:2 | -0.91 0 0.7 0.92 0 0.87 | 0.82 3 0.97 0.87 4 0.92 | 3.6 2.2 2.87 12 4.33 1.33 |
88 2:2 | - - - - | -0.67 3.5 0.5 -0.37 4.5 0.26 | 51 5.5 1.14 8 1.25 7 |
92 2:2 | 0.97 0 0.82 -0.8 0 0.62 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
CD Copiapo S.A.4-4-24-3-3Union Espanola
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
CD Copiapo S.A. Sự kiện chính Union Espanola
2
Phút
3
Yonathan Andía
99'
98'
Leandro Benegas
97'
Leandro Benegas
Franco Ramón Torres
88'
Marco Medel
Elias·Calderon
85'
79'
Ignacio Nuñez
Pablo Aránguiz
75'
Jeyson Rojas
Simón Ramírez
Tobías Figueroa
70'
Gaete Contreras Juan Carlos
Maximiliano Quinteros
68'
Tobías Figueroa
Isaac Díaz
68'
Franco Ramón Torres
Jorge Luna
68'
66'
Pablo Aránguiz
62'
Emiliano Vecchio
Maximiliano Quinteros
57'
Felipe Reynero
Martin Araya
54'
45'
Leandro Benegas
Franco Frias
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Góc5
- 40Tấn công nguy hiểm46
- 76Tấn công89
- 14Sút không trúng12
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng8
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng0
- 37TL kiểm soát bóng63
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 2 | 12 | Bàn thắng | 11 |
7 | Bàn thua | 5 | 18 | Bàn thua | 19 |
5.33 | Phạt góc | 3.33 | 3.90 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
CD Copiapo S.A.Tỷ lệ ghi bàn thắngUnion Espanola
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 10
- 17
- 5
- 14
- 15
- 3
- 10
- 14
- 5
- 0
- 0
- 17
- 17
- 7
- 12
- 7
- 5
- 21
- 22