So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.12
0
0.77
1.02
2.25
0.84
2.88
3.15
2.42
Live
0.85
-0.25
1.03
0.89
2
0.98
3.25
2.88
2.31
Run
0.02
-0.25
7.14
7.14
2.5
0.02
19.00
1.02
19.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.10
1.03
2.25
0.83
2.80
3.30
2.35
Live
0.85
-0.25
1.00
0.87
2
0.97
3.10
3.20
2.30
Run
1.10
0
0.77
9.50
2.5
0.05
23.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
1.13
0
0.76
1.03
2.25
0.83
2.97
3.10
2.38
Live
0.89
-0.25
1.03
0.92
2
0.98
3.25
3.10
2.38
Run
1.13
0
0.79
5.26
2.5
0.11
1.15
4.75
62.00
188betSớm
1.13
0
0.78
1.03
2.25
0.85
2.88
3.15
2.42
Live
0.86
-0.25
1.04
0.90
2
0.99
3.25
2.88
2.31
Run
0.04
-0.25
7.14
7.69
2.5
0.03
19.00
1.02
19.00
SbobetSớm
1.13
0
0.78
1.08
2.25
0.80
2.85
3.02
2.38
Live
1.33
0
0.67
0.96
2
0.94
3.13
3.06
2.40
Run
1.06
0
0.86
5.55
2.5
0.10
13.00
1.09
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Renofa Yamaguchi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhRenofa Yamaguchi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%
[JPN J2-] Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D221-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 02.263.303.00T0.990.250.89TT
JPN D203-09-231 - 2
(1 - 2)
5 - 52.703.452.39T1.0600.82TT
JE Cup07-06-231 - 0
(0 - 0)
8 - 32.123.153.00T0.870.250.95TX
JPN D228-05-230 - 1
(0 - 0)
7 - 42.053.553.25B1.050.50.83BX
JPN D220-08-221 - 0
(1 - 0)
6 - 53.403.551.98B0.90-0.50.98BX
JE Cup01-06-221 - 1
(0 - 1)
2 - 21.823.353.95H0.820.51.00TX
JPN D223-04-223 - 2
(0 - 1)
9 - 62.003.203.75T1.000.50.88TT
JPN D217-10-212 - 2
(1 - 1)
1 - 23.453.651.93H0.95-0.50.93BT
JPN D203-07-210 - 0
(0 - 0)
1 - 52.193.453.00H0.930.250.95TX
JPN D225-10-201 - 4
(0 - 2)
2 - 42.993.652.12T0.99-0.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Ehime FCMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Mito HollyhockOita Trinita
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Yokohama FCMito Hollyhock
Mito HollyhockFujieda MYFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.503.052.83T0.8201.06TX
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- 2.103.202.76T0.900.250.80TT
JPN D208-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 72.873.202.17B0.96-0.250.92BX
JPN D202-06-242 - 3
(0 - 1)
2 - 62.873.452.26B0.87-0.251.01BT
JPN D226-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 51.683.754.60B0.880.751.00BT
JPN D218-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.363.352.80H1.080.250.80TX
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.353.15T0.900.250.98TX
JPN D206-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 42.383.352.77T0.8001.08TX
JPN D203-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 11.823.404.20B0.820.51.06BX
JPN D227-04-242 - 3
(1 - 0)
6 - 52.113.503.15B0.860.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiJEF United Ichihara Chiba
Renofa YamaguchiShimizu S-Pulse
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
Iwaki FCRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiMontedio Yamagata
Vegalta SendaiRenofa Yamaguchi
Kagoshima UnitedRenofa Yamaguchi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D216-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 43.553.202.060.82-0.51.06X
JE Cup12-06-241 - 1
(1 - 0)
8 - 43.553.151.820.88-0.50.82X
JPN D208-06-241 - 2
(0 - 1)
7 - 33.053.202.071.08-0.250.80T
JPN D202-06-242 - 0
(2 - 0)
4 - 93.353.452.030.85-0.51.03X
JPN D226-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.663.302.491.0000.88X
JPN D219-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 41.973.503.450.970.50.91T
JPN D212-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.033.403.401.030.50.85T
JPN D206-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 132.423.252.790.8001.08X
JPN D203-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 62.253.253.050.980.250.90T
JPN D228-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.563.402.530.9500.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Mito HollyhockSo sánh số liệuRenofa Yamaguchi
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mito Hollyhock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Renofa Yamaguchi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem5XemXem4XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem6XemXem4XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mito Hollyhock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng78500810
Chủ25400310
Khách5310050
Renofa Yamaguchi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng487011214
Chủ1440188
Khách3430046
Chi tiết về HT/FT
Mito Hollyhock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311244014
Chủ101231012
Khách210013002
Renofa Yamaguchi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700333013
Chủ500001013
Khách200332000
Thời gian ghi bàn thắng
Mito Hollyhock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0331113114
Chủ0111013114
Khách0220100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321113002
Chủ0111013002
Khách0210100000
Renofa Yamaguchi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3333015224
Chủ2222002114
Khách1111013110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3322013011
Chủ2211001011
Khách1111012000
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-07-2024KháchFujieda MYFC7 ngày
JPN D214-07-2024ChủYokohama FC15 ngày
JPN D203-08-2024KháchV-Varen Nagasaki35 ngày
Renofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-07-2024ChủKagoshima United7 ngày
JPN D214-07-2024KháchBlaublitz Akita15 ngày
JPN D203-08-2024ChủOita Trinita35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Án treo giò
Renofa Yamaguchi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mito Hollyhock VS Renofa Yamaguchi ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues