So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
1.02
1.02
2.25
0.78
2.96
3.05
2.29
Live
0.71
-0.25
1.17
1.06
2.25
0.78
2.70
3.10
2.46
Run
0.30
-0.25
2.27
3.22
2.5
0.15
21.00
1.12
5.40
BET365Sớm
1.03
0
0.78
0.90
2.25
0.90
2.70
3.10
2.38
Live
1.05
0
0.75
1.00
2.25
0.80
2.75
3.10
2.35
Run
3.25
0
0.21
5.60
2.5
0.11
29.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
1.00
0
0.76
1.06
2.5
0.70
3.00
2.99
2.18
Live
0.76
-0.25
1.08
1.11
2.25
0.72
2.84
2.90
2.36
Run
3.22
0
0.15
2.77
2.5
0.18
14.00
1.47
2.72
188betSớm
0.81
-0.25
1.03
1.03
2.25
0.79
2.96
3.05
2.29
Live
0.72
-0.25
1.19
1.07
2.25
0.79
2.70
3.10
2.46
Run
0.37
-0.25
2.04
3.03
2.5
0.19
21.00
1.16
4.80
SbobetSớm
0.78
-0.25
1.06
1.02
2.25
0.80
-
-
-
Live
1.08
0
0.76
0.77
2
1.05
2.79
2.94
2.36
Run
3.57
0
0.12
5.26
2.5
0.01
12.50
1.23
4.38

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Olympic FK Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhOlympic FK Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 0T 3H 1B
    1T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
183691530151316.7%
923491491122.2%
913561661311.1%
6123311516.7%
[UZB Super League-8] Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17557171920829.4%
82154771325.0%
9342131213533.3%
63211451150.0%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D121-10-231 - 1
(1 - 0)
7 - 62.013.353.30H1.010.50.85TX
UZB D106-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 51.483.755.50H0.9410.88TX
UZB D115-09-221 - 1
(0 - 1)
7 - 02.343.002.78H0.7501.07HH
UZB D130-04-221 - 5
(1 - 3)
5 - 41.344.507.50B0.901.250.98BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.00B0.86-0.51.00BT
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57T0.9000.96TT
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.80H0.7811.04TX
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.48B0.9300.93BX
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
- T
UzbC21-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1H
UzbC14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.77H0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentFK Andijon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentPakhtakor
Olympic FK TashkentFK Chigatoy
Olympic FK TashkentLokomotiv BFK
Termez SurkhonOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentNeftchi Fargona
Sogdiana JizakOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.073.152.850.850.250.85X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.783.102.401.0500.77X
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.620.7300.97T
UZB D111-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 33.003.202.200.93-0.250.93T
UzbC28-04-248 - 1
(2 - 0)
8 - 2
UzbC20-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0
UzbC13-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.472.942.470.8500.85X
UZB D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.522.892.46
UZB D115-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.353.052.750.7601.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuOlympic FK Tashkent
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem240.0%360.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Olympic FK Tashkent
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
513120.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kuruvchi Bunyodkor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7211016
Chủ3111006
Khách4100010
Olympic FK Tashkent
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4310118
Chủ2200002
Khách2110116
Chi tiết về HT/FT
Kuruvchi Bunyodkor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000041105
Chủ000020103
Khách000021002
Olympic FK Tashkent
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000222111
Chủ000111001
Khách000111110
Thời gian ghi bàn thắng
Kuruvchi Bunyodkor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001122
Chủ0000001122
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001110
Chủ0000001110
Khách0001000000
Olympic FK Tashkent
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000103104
Chủ0000000002
Khách0000103102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101003
Chủ0000000002
Khách0000101001
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-06-2024KháchPakhtakor9 ngày
Olympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-06-2024ChủTermez Surkhon9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kuruvchi Bunyodkor
Chấn thương
Án treo giò
Olympic FK Tashkent
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng29.4% [5]
  • [6] 33.3%Hòa29.4% [5]
  • [9] 50.0%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng17.6% [3]
  • [3] 16.7%Hòa23.5% [4]
  • [4] 22.2%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.12
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.24
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kuruvchi Bunyodkor VS Olympic FK Tashkent ngày 21-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues