Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BUL Second League-6] FC Dobrudzha |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 50 | 6 | 41.2% |
17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 10 | 35 | 3 | 64.7% |
17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | 15 | 12 | 17.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[BUL Second League-2] Septemvri Sofia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 65 | 2 | 55.9% |
17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 30 | 7 | 52.9% |
17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 | 1 | 58.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
FC Dobrudzha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 23-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | 1.83 | 3.25 | 3.75 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
BUL D2 | 09-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 4.30 | 3.40 | 1.68 | H | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | X |
BUL D2 | 22-08-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BUL D2 | 05-04-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | B | ||||||||
BUL D2 | 26-09-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
BUL D2 | 23-04-16 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 03-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 14-03-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BUL D2 | 16-08-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
FC Dobrudzha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | B | ||||||||
BUL D2 | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 15 - 1 | T | ||||||||
BUL D2 | 12-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.77 | 3.30 | 3.95 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | T |
BUL D2 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.48 | 3.55 | 5.20 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
BUL D2 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | T | ||||||||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
BUL D2 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
BUL D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BUL D2 | 26-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.63 | 2.89 | 2.36 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | H |
BUL D2 | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Septemvri Sofia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.55 | 3.05 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
BUL D2 | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 3 | 1.29 | 4.45 | 8.10 | 0.79 | 1.25 | 1.03 | T | ||
BUL D2 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
BUL D2 | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 9 | 2.17 | 3.20 | 2.88 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
BUL D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 17 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BUL D2 | 04-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.52 | 3.55 | 5.40 | 1.01 | 1 | 0.75 | T | ||
BUL D2 | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FC Dobrudzha |
FC Dobrudzha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 5 | 2 | 0 | 9 | 11 |
Chủ | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 6 | 7 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 4 | 9 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 5 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 12 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 11-05-2024 | Khách | Marek Dupnitza | 8 ngày |
BUL D2 | 18-05-2024 | Khách | Strumska Slava | 15 ngày |
BUL D2 | 25-05-2024 | Chủ | PFK Montana | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 11-05-2024 | Chủ | Strumska Slava | 8 ngày |
BUL D2 | 18-05-2024 | Khách | PFK Montana | 15 ngày |
BUL D2 | 25-05-2024 | Chủ | Chernomorets Balchik | 22 ngày |