So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.80
2
1.00
1.73
3.30
4.33
Live
0.95
1
0.85
1.00
2.25
0.80
1.48
3.75
6.00
Run
0.37
0
2.00
8.50
3.5
0.06
1.00
41.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.66
0.75
1.08
0.70
2
1.04
1.52
3.65
5.50
Run
0.25
0
2.22
4.34
2.5
0.11
4.00
1.24
16.00
SbobetSớm
0.80
0.5
1.00
0.84
2
0.96
1.80
2.93
3.93
Live
0.75
0.75
1.05
0.84
2
0.96
1.51
3.28
5.40
Run
0.36
0
1.78
4.76
3.5
0.07
5.40
1.17
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Fujizakura Yamanashi (w)
ChủHòaKhách
Veertien Mie (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fujizakura Yamanashi (w)So Sánh Sức MạnhVeertien Mie (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 2-2] Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
171034251133258.8%
852114517362.5%
951311616255.6%
6321841150.0%
[JPN Nadeshiko League 2-8] Veertien Mie (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17566101921829.4%
83325812837.5%
92345119622.2%
623145933.3%

Thành tích đối đầu

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Veertien Mie (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD207-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1T
JWD217-06-232 - 1
(0 - 1)
- 2.342.902.88B1.030.250.73BT
JWD230-04-231 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Yamato Sylphid (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Kibi International University (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Tsukuba FC (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Diosa Izumo (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)FC Imabari (W)
SEISA OSA Rheia (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)JFA Academy Fukushima (W)
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Yamato Sylphid (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD226-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8H
JWD219-05-241 - 2
(1 - 1)
- T
JWD212-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.304.506.30T0.951.50.75TX
JWD206-05-241 - 0
(1 - 0)
- B
JWD203-05-240 - 2
(0 - 0)
- T
JWD228-04-241 - 1
(1 - 1)
- H
JWD221-04-241 - 0
(1 - 0)
- B
JWD214-04-241 - 0
(0 - 0)
- T
JWD207-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1T
JWD231-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Veertien Mie (w)            
Chủ - Khách
Veertien Mie (W)Diosa Izumo (W)
Veertien Mie (W)JFA Academy Fukushima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Veertien Mie (W)
Yamato Sylphid (W)Veertien Mie (W)
Veertien Mie (W)Fukuoka AN (W)
Okayama Yunogo Belle (W)Veertien Mie (W)
Veertien Mie (W)Kibi International University (W)
Tsukuba FC (W)Veertien Mie (W)
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Diosa Izumo (W)Veertien Mie (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD225-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5
JWD218-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 4
JWD211-05-240 - 1
(0 - 1)
-
JWD206-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 32.102.982.970.870.250.83T
JWD203-05-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.152.982.860.920.250.78X
JWD227-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0
JWD220-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.352.922.610.7500.95X
JWD213-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 7
JWD207-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1T
JWD231-03-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Fujizakura Yamanashi (w)So sánh số liệuVeertien Mie (w)
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 5Tổng số mất bàn8
  • 0.5Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Veertien Mie (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Fujizakura Yamanashi (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Veertien Mie (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fujizakura Yamanashi (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Veertien Mie (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200011
Chủ0200011
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Fujizakura Yamanashi (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Veertien Mie (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100001
Chủ100100000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Fujizakura Yamanashi (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1121101102
Chủ1001100101
Khách0120001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110101000
Chủ1000100000
Khách0110001000
Veertien Mie (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010000012
Chủ1010000002
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000012
Chủ1010000002
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Fujizakura Yamanashi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD208-06-2024KháchJFA Academy Fukushima (W)7 ngày
JWD215-06-2024ChủSEISA OSA Rheia (W)14 ngày
JWD222-06-2024KháchFC Imabari (W)21 ngày
Veertien Mie (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD208-06-2024ChủTsukuba FC (W)7 ngày
JWD215-06-2024KháchKibi International University (W)14 ngày
JWD222-06-2024ChủOkayama Yunogo Belle (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fujizakura Yamanashi (w)
Chấn thương
Án treo giò
Veertien Mie (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fujizakura Yamanashi (w)
Đội hình ()
Dự bị
Veertien Mie (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa35.3% [5]
  • [4] 23.5%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.12
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Fujizakura Yamanashi (w) VS Veertien Mie (w) ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues