So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Cincinnati
ChủHòaKhách
Atlanta United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CincinnatiSo Sánh Sức MạnhAtlanta United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA MLS-] FC Cincinnati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312871050.0%
[USA MLS-] Atlanta United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613287616.7%

Thành tích đối đầu

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
Atlanta UnitedFC Cincinnati
FC CincinnatiAtlanta United
Atlanta UnitedFC Cincinnati
FC CincinnatiAtlanta United
Atlanta UnitedFC Cincinnati
FC CincinnatiAtlanta United
Atlanta UnitedFC Cincinnati
FC CincinnatiAtlanta United
Atlanta UnitedFC Cincinnati
Atlanta UnitedFC Cincinnati
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MLS20-04-241 - 2
(0 - 0)
9 - 42.223.603.10T0.950.250.93TT
MLS21-10-232 - 2
(2 - 2)
7 - 51.724.554.05H0.900.750.98TT
MLS30-08-231 - 2
(1 - 0)
6 - 62.054.003.20T1.050.50.83TH
MLS13-08-222 - 2
(2 - 1)
6 - 92.393.652.80H1.080.250.80TT
MLS16-04-220 - 0
(0 - 0)
9 - 51.484.756.10H1.031.250.85TX
MLS07-11-211 - 2
(1 - 0)
5 - 94.204.051.77B0.90-0.750.98BH
MLS15-09-214 - 0
(2 - 0)
4 - 31.664.204.75B0.840.751.04BT
MLS22-07-211 - 1
(0 - 0)
6 - 122.443.402.66H0.8601.02HX
MLS02-11-202 - 0
(2 - 0)
2 - 71.853.703.75B0.850.51.03BX
MLS16-07-200 - 1
(0 - 0)
4 - 51.444.556.10T0.991.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
Orlando CityFC Cincinnati
FC CincinnatiColorado Rapids
Atlanta UnitedFC Cincinnati
Montreal ImpactFC Cincinnati
FC CincinnatiNew York Red Bulls
Charlotte FCFC Cincinnati
FC CincinnatiNew York City FC
New England RevolutionFC Cincinnati
MonterreyFC Cincinnati
FC CincinnatiDC United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MLS04-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.043.453.70T1.040.50.84TX
MLS27-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.714.104.50T0.920.750.96TT
MLS20-04-241 - 2
(0 - 0)
9 - 42.223.603.10T0.950.250.93TT
MLS13-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.533.552.69B0.8801.00BT
MLS06-04-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.063.603.50B1.060.50.82BT
MLS30-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.223.453.25H0.930.250.95TX
MLS23-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.953.553.90T0.950.50.93TX
MLS17-03-241 - 2
(0 - 0)
7 - 32.513.752.60T0.9100.97TT
CNCF CHL15-03-242 - 1
(1 - 0)
12 - 31.494.205.90B0.8410.98HT
MLS10-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.824.053.95H1.050.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Atlanta United            
Chủ - Khách
Atlanta UnitedCharlotte Independence
Atlanta UnitedMinnesota United FC
Chicago FireAtlanta United
Atlanta UnitedFC Cincinnati
Atlanta UnitedPhiladelphia Union
New York City FCAtlanta United
Atlanta UnitedChicago Fire
Toronto FCAtlanta United
Atlanta UnitedOrlando City
Atlanta UnitedNew England Revolution
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA CUP07-05-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.195.609.800.861.750.96H
MLS04-05-241 - 2
(0 - 0)
13 - 91.724.354.150.910.750.97H
MLS28-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.313.552.971.020.250.86X
MLS20-04-241 - 2
(0 - 0)
9 - 42.223.603.10T0.950.250.93TT
MLS14-04-242 - 2
(0 - 0)
7 - 51.934.053.550.930.50.95T
MLS06-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.073.553.501.070.50.81X
MLS31-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 41.754.154.200.960.750.92H
MLS23-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 72.363.502.901.090.250.79X
MLS17-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.063.953.251.060.50.82X
MLS10-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 31.844.203.750.840.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

FC CincinnatiSo sánh số liệuAtlanta United
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Cincinnati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Atlanta United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
FC Cincinnati
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem4XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem
Atlanta United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Cincinnati
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2540049
Chủ2210022
Khách0330027
Atlanta United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33211311
Chủ02211310
Khách3100001
Chi tiết về HT/FT
FC Cincinnati
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200431001
Chủ100121000
Khách100310001
Atlanta United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300022012
Chủ300012000
Khách000010012
Thời gian ghi bàn thắng
FC Cincinnati
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001104401
Chủ1000101100
Khách1001003301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001103101
Chủ1000101000
Khách1001002101
Atlanta United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000204412
Chủ1000204312
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000202101
Chủ1000202001
Khách0000000100
3 trận sắp tới
FC Cincinnati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS18-05-2024ChủSt. Louis City3 ngày
MLS25-05-2024KháchToronto FC10 ngày
MLS29-05-2024ChủNashville14 ngày
Atlanta United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS18-05-2024KháchNashville3 ngày
MLS25-05-2024ChủLos Angeles FC10 ngày
MLS29-05-2024KháchInter Miami CF14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Cincinnati
Chấn thương
Án treo giò
Atlanta United
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Cincinnati VS Atlanta United ngày 16-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues