Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.4 2.2 2.9 3.4 2.2 2.9 |
Live | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.4 2.2 2.9 3.4 2.2 2.9 |
37 1:0 | 0.9 0 0.95 -0.91 0 0.77 | 0.8 1.75 -0.95 -0.95 3 0.8 | 2.62 3 2.87 1.53 4 6 |
HT 1:0 | -0.98 0 0.82 1 0 0.85 | 0.95 2.5 0.9 0.97 2.5 0.87 | |
50 1:1 | 0.97 -0.75 0.87 0.77 0 -0.91 | -0.89 3.25 0.75 0.82 3.25 -0.98 | 2.3 2.75 3.75 2.75 2.5 3.25 |
53 1:2 | 0.75 0 -0.89 -0.98 0.25 0.82 | 0.97 3.25 0.87 0.9 4.25 0.95 | 2.75 2.5 3.4 7 3.6 1.57 |
85 1:3 | -0.71 0 0.6 -0.83 0 0.7 | -0.56 3.5 0.45 -0.53 4.5 0.42 | 67 7 1.1 301 41 1 |
96 1:4 | 0.37 -0.25 -0.48 0.18 -0.25 -0.26 | -0.34 4.5 0.25 -0.17 5.5 0.11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
DC United4-3-34-2-3-1Houston Dynamo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
DC United Sự kiện chính Houston Dynamo
1
Phút
4
100'
Tate Schmitt
Héctor Herrera
99'
Daniel Steres
95'
G. Segal
matai akinmboni
94'
89'
G. Segal
Sebastián Ferreira
86'
Sebastián Ferreira
Pedro Santos
Cristián Dájome
83'
81'
Franco Escobar
Ibrahim Aliyu
81'
Bradley Smith
Griffin·Dorsey
L.Bartlett
79'
Jared Stroud
Jacob Murrell
75'
G.Pirani
Mateusz Klich
75'
74'
Brooklyn Raines
Latif Blessing
74'
Sebastian Kowalczyk
Amine Bassi
Cristián Dájome
73'
Christian Benteke
66'
Christian Benteke
66'
54'
Sebastián Ferreira
51'
Sebastián Ferreira
matai akinmboni
50'
matai akinmboni
Garrison tubbs
48'
Christian Benteke
38'
Jacob Murrell
25'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Thẻ vàng1
- 3Sút trúng5
- 1Penalty1
- 6Sút không trúng7
- 10Tấn công nguy hiểm18
- 26Tấn công27
- 42TL kiểm soát bóng58
- 2Thẻ đỏ0
- 7Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 15 | Bàn thắng | 12 |
7 | Bàn thua | 5 | 22 | Bàn thua | 14 |
6.67 | Phạt góc | 5.33 | 5.80 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
DC UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 11
- 16
- 6
- 4
- 0
- 16
- 17
- 12
- 11
- 0
- 6
- 4
- 0
- 12
- 17
- 12
- 17
- 16
- 17