Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | -0.95 3.25 0.8 -0.95 3.25 0.8 | 4.5 1.57 4.75 4.5 1.57 4.75 |
Live | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | -0.95 3.25 0.8 -0.95 3.25 0.8 | 4.5 1.57 4.75 4.5 1.57 4.75 |
06 1:0 | 0.92 1 0.92 0.95 1 0.9 | 0.97 4.25 0.87 -0.95 4.25 0.8 | |
07 1:0 | - - - - | - - - - | 1.18 7.5 12 1.18 7 12 |
33 1:1 | 0.8 0.5 -0.95 0.92 0.5 0.92 | 0.97 4.25 0.87 1 4.25 0.85 | 1.8 3.6 4.5 1.9 3.5 4 |
HT 1:1 | 0.8 0.5 -0.95 0.82 0.5 -0.98 | 0.92 3.75 0.92 0.95 3.75 0.9 | 1.8 3.2 5.5 1.8 3.2 5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Los Angeles FC4-3-34-2-3-1Real Salt Lake
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Los Angeles FC Sự kiện chính Real Salt Lake
1
Phút
1
93'
Justen Glad
92'
Justen Glad
Matt Crooks
D. Martínez
Mateusz Bogusz
86'
78'
Bryan Oviedo
Alexandros Katranis
78'
emeka eneli
Anderson Julio
74'
Nelson Palacio
73'
Andrew Brody
Maikel·Chang
71'
Maikel·Chang
Maxime Chanot
Cristian Olivera
68'
66'
Alexandros Katranis
Ryan Hollingshead
60'
Kei Kamara
41'
33'
Brayan Vera
Kei Kamara
Timothy Tillman
17'
8'
Diego Luna
Cristian Olivera
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng5
- 4Sút không trúng17
- 6Góc5
- 5Sút trúng2
- 44TL kiểm soát bóng56
- 37Tấn công nguy hiểm52
- 0Thẻ đỏ0
- 67Tấn công106
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
11 | Bàn thắng | 8 | 24 | Bàn thắng | 28 |
3 | Bàn thua | 5 | 5 | Bàn thua | 16 |
7.00 | Phạt góc | 6.00 | 6.50 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Los Angeles FCTỷ lệ ghi bàn thắngReal Salt Lake
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 2
- 9
- 8
- 5
- 15
- 12
- 15
- 14
- 8
- 5
- 0
- 12
- 6
- 7
- 10
- 12
- 10
- 19
- 25