Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.91 0.25 0.78 -0.91 0.25 0.78 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.4 2.4 2.88 3.4 2.4 2.88 |
Live | -0.91 0.25 0.78 -0.91 0.25 0.78 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.4 2.4 2.88 3.4 2.4 2.88 |
03 0:1 | -0.91 0 0.77 0.87 0 0.97 | -0.98 2.5 0.82 1 3.5 0.85 | 2.87 3.25 2.5 6 4 1.53 |
HT 0:1 | 0.87 0 0.97 0.85 0 1 | 0.8 2.25 -0.95 0.82 2.25 -0.98 | 9 4 1.4 9 4 1.44 |
69 1:1 | -0.91 0 0.77 -0.98 0 0.82 | -0.95 2.75 0.8 0.77 2.5 -0.91 | 4.33 1.83 3.5 4 1.8 3.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chicago Fire5-3-23-4-2-1Orlando City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chicago Fire Sự kiện chính Orlando City
1
Phút
1
92'
J. Kocevski
Facundo Daniel Torres Perez
92'
Kyle Smith
Dagur Dan Þórhallsson
Jonathan Dean
92'
79'
Rafael Santos
Martin Ojeda
79'
Ramiro Enrique
Luis Muriel
Gastón Giménez
Kellyn Acosta
72'
Georgios·Koutsias
Hugo Cuypers
72'
Hugo Cuypers
70'
Fabian Herbers
Federico Navarro
61'
Maren Haile-Selassie
Tom Barlow
61'
Brian Gutierrez
54'
Federico Navarro
47'
51'
Robin Jansson
Arnaud Souquet
Andrew Gutman
12'
4'
Facundo Daniel Torres Perez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 16Sút không trúng6
- 6Góc4
- 0Penalty0
- 3Sút trúng2
- 48TL kiểm soát bóng52
- 0Thẻ đỏ0
- 114Tấn công100
- 3Thẻ vàng1
- 54Tấn công nguy hiểm43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 5 | Bàn thắng | 13 |
5 | Bàn thua | 2 | 17 | Bàn thua | 12 |
6.67 | Phạt góc | 7.33 | 5.10 | Phạt góc | 6.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Chicago FireTỷ lệ ghi bàn thắngOrlando City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 7
- 7
- 0
- 0
- 20
- 7
- 7
- 14
- 13
- 7
- 7
- 7
- 0
- 0
- 7
- 14
- 0
- 36
- 40