Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.75 -0.97 0.83 0.75 -0.97 | 0.95 2.25 0.9 0.95 2.25 0.9 | 3.75 1.62 5.5 3.75 1.62 5.5 |
Live | 0.83 0.75 -0.97 0.83 0.75 -0.97 | 0.95 2.25 0.9 0.95 2.25 0.9 | 3.75 1.62 5.5 3.75 1.62 5.5 |
HT 0:0 | 0.8 0.5 -0.95 0.82 0.5 -0.98 | -0.91 1.25 0.77 -0.89 1.25 0.75 | 1.8 2.62 8.5 1.8 2.6 8 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
River Plate4-2-3-14-2-3-1Club Atlético Newell's Old Boys
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
River Plate Sự kiện chính Club Atlético Newell's Old Boys
0
Phút
0
Rodrigo Villagra
Rodrigo Aliendro
93'
90'
Tomás Jacob
Armando Méndez
90'
Esteban Fernández
Matko Miljevic
Ignacio Fernández
Facundo Colidio
83'
Rodrigo Aliendro
Matías Kranevitter
83'
81'
Mateo Silvetti
Juan Ignacio Ramírez
Miguel Borja
75'
65'
Francisco González
Lucas Agustín Besozzi
Manuel Lanzini
Santiago Simon
65'
63'
Juan Ignacio Ramírez
53'
Rodrigo Fernández
45'
Tomás Pérez
Juan Ignacio Méndez
Claudio Echeverri
franco mastantuono
45'
40'
Fernando Cardozo
36'
Matko Miljevic
Germán Pezzella
33'
22'
Armando Méndez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 67TL kiểm soát bóng33
- 8Sút không trúng4
- 3Sút trúng2
- 2Thẻ vàng5
- 39Tấn công nguy hiểm26
- 5Góc3
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
- 139Tấn công111
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 11 | Bàn thắng | 4 |
2 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 13 |
4.67 | Phạt góc | 3.33 | 5.70 | Phạt góc | 3.80 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
River PlateTỷ lệ ghi bàn thắngClub Atlético Newell's Old Boys
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 33
- 20
- 0
- 7
- 0
- 7
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 7
- 0
- 0
- 17
- 33
- 50