Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.91 0.78 0 -0.91 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 2.88 2.45 2.88 2.88 2.45 2.88 |
Live | 0.78 0 -0.91 0.78 0 -0.91 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 2.88 2.45 2.88 2.88 2.45 2.88 |
HT 0:0 | 0.62 0 -0.8 -0.83 0.25 0.65 | -0.98 1 0.77 -0.95 1 0.75 | 2.75 2.1 4 2.87 2.1 4 |
49 0:0 | 0.77 0 -0.98 -0.91 0.25 0.7 | 0.72 1.75 -0.93 -0.98 1 0.77 | 1.28 4.5 15 2.75 2.1 4.33 |
74 1:0 | 0.75 0 -0.95 0.65 0 -0.83 | - - - - | |
76 1:0 | - - - - | -0.7 1.5 0.52 -0.67 1.5 0.5 | 1.12 6 51 1.11 6.5 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chaco For Ever Sự kiện chính San Telmo
1
Phút
0
Luciano Lapetina
F. Perinciolo
88'
gonzalo canete
Agustín Omar Bellone
88'
Rodrigo Velez
Santiago valenzuela
82'
enzo tamborelli
J. Dellarossa
81'
79'
Franco Ezequiel Tisera
martin vallejos
79'
Gianfranco Lillo Herdt
Agustin Francisco·Lamosa
J. Dellarossa
75'
70'
German Mayenfisch
R.González
70'
cristian medina
emiliano franco
Brandon obregon
Gonzalo Lucero
67'
brian nievas
60'
56'
Julián Cosi
jose barreto
41'
Agustin Francisco·Lamosa
Agustín Omar Bellone
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 8Sút không trúng3
- 57TL kiểm soát bóng43
- 0Thẻ đỏ0
- 1Sút trúng0
- 76Tấn công nguy hiểm54
- 2Thẻ vàng1
- 105Tấn công106
- 3Góc4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 6 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 2 | 8 | Bàn thua | 3 |
6.33 | Phạt góc | 3.67 | 5.30 | Phạt góc | 4.40 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
Chaco For EverTỷ lệ ghi bàn thắngSan Telmo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 16
- 0
- 5
- 9
- 11
- 9
- 0
- 14
- 16
- 11
- 0
- 3
- 21
- 9
- 16
- 3
- 5
- 14
- 11
- 29