Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[STDRFEF-] Lanzarote |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% |
[STDRFEF-] CD Union Sur Yaiza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 2 | 15 | 83.3% |
Lanzarote |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 15-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.52 | 3.55 | 4.70 | B | 0.72 | 0.75 | 0.98 | B | X |
Spain D4 | 10-09-22 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 05-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 24-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 13-01-19 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 26-08-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 07-01-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 27-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Lanzarote |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | T | ||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
Spain D4 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | T | ||||||||
Spain D4 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Union Sur Yaiza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 01-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.85 | 3.15 | 1.74 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | ||
Spain D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 17-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lanzarote |
Lanzarote |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 7 | 6 | 7 | 2 | 0 | 8 | 7 | 14 |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 |
Khách | 0 | 3 | 4 | 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 4 | 5 | 1 | 5 | 5 | 2 | 11 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|