So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.90
0.93
3
0.87
2.78
3.70
2.12
Live
0.85
-0.25
0.99
0.97
3
0.85
2.68
3.75
2.17
Run
1.16
0
0.70
1.81
4.5
0.37
6.50
1.29
5.10
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.90
3
0.95
2.88
3.75
2.00
Live
0.93
-0.25
0.93
0.98
3
0.88
2.75
3.75
2.05
Run
1.42
0
0.52
5.25
4.5
0.12
11.00
1.10
8.50
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.86
3
0.90
2.93
3.55
2.00
Live
0.83
-0.25
1.05
0.96
3
0.90
2.66
3.50
2.18
Run
1.11
0
0.74
3.84
4.5
0.14
6.80
1.29
5.10
188betSớm
0.93
-0.25
0.91
0.94
3
0.88
2.78
3.70
2.12
Live
0.89
-0.25
0.97
0.93
3
0.91
2.65
3.75
2.19
Run
1.17
0
0.71
2.70
4.5
0.21
8.40
1.17
6.90
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.94
0.94
3
0.90
2.77
3.34
2.08
Live
0.93
-0.25
0.95
1.01
3
0.85
2.82
3.38
2.12
Run
1.20
0
0.71
2.70
4.5
0.25
7.40
1.21
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Dalvik Reynir
ChủHòaKhách
Grotta Seltjarnarnes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dalvik ReynirSo Sánh Sức MạnhGrotta Seltjarnarnes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 3H 2B
    2T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622279833.3%
[Lengjudeildin-] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632111111150.0%

Thành tích đối đầu

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF30-05-201 - 2
(0 - 1)
4 - 6B
ICE D217-08-142 - 0
(2 - 0)
- T
ICE D214-06-141 - 1
(1 - 0)
8 - 10H
ICE D208-08-130 - 0
(0 - 0)
- H
ICE D201-06-131 - 0
(0 - 0)
- B
ICE D209-09-120 - 0
(0 - 0)
- 2.753.201.92H0.75-0.50.95BX
ICE D206-07-121 - 0
(0 - 0)
- 1.793.602.75T0.800.50.90TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirFjolnir
UMF NjardvikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirVikingur Reykjavik
AkranesDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D125-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.594.253.95H0.800.751.02TX
ICE D118-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 54.754.451.46H1.01-10.75BX
ICE D109-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.053.30B0.820.51.00BX
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4T
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3B
ICE CUP12-04-242 - 0
(1 - 0)
- T
ICE LC09-03-247 - 0
(5 - 0)
5 - 0B
ICE LC02-03-240 - 5
(0 - 2)
- B
ICE LC24-02-246 - 0
(4 - 0)
9 - 1B
ICE LC17-02-240 - 5
(0 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
GrindavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKeflavik
AftureldingGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesVestri
HafnarfjordurGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesBreidablik
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 42.363.702.360.9100.91T
ICE D120-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.883.803.250.880.50.96T
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.103.851.920.92-0.50.92X
ICE D103-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 41.434.704.800.951.250.87X
ICE CUP25-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 73.304.051.821.00-0.50.82X
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9
ICE LC25-03-243 - 0
(3 - 0)
5 - 42.673.552.160.88-0.250.94H
ICE LC02-03-241 - 0
(1 - 0)
12 - 41.196.108.500.9420.88X
ICE LC23-02-240 - 5
(0 - 2)
3 - 137.006.101.220.85-20.97T
ICE LC16-02-243 - 1
(1 - 1)
8 - 71.753.953.400.940.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Dalvik ReynirSo sánh số liệuGrotta Seltjarnarnes
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 32Tổng số mất bàn20
  • 3.2Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4400100.0%Xem250.0%250.0%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Grotta Seltjarnarnes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ1000000
Khách1100001
Grotta Seltjarnarnes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210126
Chủ0100123
Khách0110003
Chi tiết về HT/FT
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010011
Chủ000010000
Khách000000011
Grotta Seltjarnarnes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000120
Chủ100000100
Khách000000020
Thời gian ghi bàn thắng
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100001100
Chủ1100000100
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001000
Chủ1000000000
Khách0000001000
Grotta Seltjarnarnes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001012111
Chủ1001001011
Khách0000011100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001011000
Chủ1001000000
Khách0000011000
3 trận sắp tới
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D108-06-2024KháchAfturelding7 ngày
ICE D115-06-2024ChủKeflavik14 ngày
ICE D122-06-2024KháchGrindavik21 ngày
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D107-06-2024ChủThrottur Reykjavik6 ngày
ICE D113-06-2024KháchIBV Vestmannaeyjar12 ngày
ICE D121-06-2024ChủUMF Njardvik20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò
Grotta Seltjarnarnes
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị
Grotta Seltjarnarnes
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dalvik Reynir VS Grotta Seltjarnarnes ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues