So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
-0.75
0.95
0.80
3.5
0.90
3.10
3.90
1.75
Live
0.92
-0.5
0.92
0.83
3.5
0.99
2.95
4.10
1.93
Run
1.06
0
0.78
3.33
3.5
0.12
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.90
0.98
3.5
0.88
3.25
4.00
1.80
Live
0.97
-0.5
0.82
1.00
3.75
0.85
3.30
4.00
1.80
Run
1.02
0
0.77
6.00
3.5
0.10
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
0.94
0.84
3.5
0.92
3.50
3.90
1.73
Live
0.99
-0.5
0.85
0.97
3.75
0.85
3.15
3.80
1.85
Run
1.01
0
0.83
3.22
3.5
0.19
168.00
7.70
1.02
188betSớm
0.76
-0.75
0.96
0.81
3.5
0.91
3.10
3.90
1.75
Live
0.92
-0.5
0.94
0.81
3.5
1.03
2.95
4.10
1.93
Run
1.11
0
0.76
3.44
3.5
0.13
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.94
0.92
3.5
0.92
3.65
3.97
1.68
Live
0.87
-0.5
1.01
1.04
3.75
0.82
2.89
3.60
2.01
Run
0.98
0
0.90
4.00
3.5
0.13
46.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Grotta Seltjarnarnes
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta SeltjarnarnesSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62401191033.3%
[Lengjudeildin-] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61411010716.7%

Thành tích đối đầu

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE LC27-02-223 - 6
(3 - 2)
2 - 63.704.251.63B0.97-0.750.85BT
ICE D123-09-212 - 3
(2 - 1)
8 - 53.804.351.65B0.99-0.750.87BT
ICE D109-07-210 - 1
(0 - 0)
7 - 41.344.706.10T0.821.251.00TX
ICE LC07-03-101 - 3
(0 - 2)
- B0.95-1.250.85BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
GrindavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKeflavik
AftureldingGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesVestri
HafnarfjordurGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.784.003.25H0.980.750.84TX
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.12H0.92-0.250.90BT
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 42.363.702.36T0.9100.91TT
ICE D120-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.883.803.25H0.880.50.96TT
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.103.851.92T0.92-0.50.92TX
ICE D103-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 41.434.704.80H0.951.250.87TX
ICE CUP25-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 73.304.051.82B1.00-0.50.82BX
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9T
ICE LC25-03-243 - 0
(3 - 0)
5 - 42.673.552.16T0.88-0.250.94TH
ICE LC02-03-241 - 0
(1 - 0)
12 - 41.196.108.50B0.9420.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
IBV VestmannaeyjarThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
IBV VestmannaeyjarKF Gardabaer
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.420.91-1.250.91T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.050.980.50.84T
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.211.0300.79X
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.770.820.251.02X
ICE D110-05-244 - 2
(3 - 1)
5 - 81.773.853.400.970.750.85T
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4
ICE CUP25-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.214.002.510.7901.03X
ICE CUP13-04-245 - 1
(2 - 0)
8 - 4
ICE LC09-03-242 - 5
(2 - 3)
-
ICE LC02-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Grotta SeltjarnarnesSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 17Tổng số ghi bàn23
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Grotta Seltjarnarnes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grotta Seltjarnarnes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0320138
Chủ0200133
Khách0120005
IBV Vestmannaeyjar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120163
Chủ0110152
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Grotta Seltjarnarnes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010130
Chủ100010100
Khách000000030
IBV Vestmannaeyjar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110020010
Chủ110010000
Khách000010010
Thời gian ghi bàn thắng
Grotta Seltjarnarnes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001113112
Chủ1001101011
Khách0000012101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001112000
Chủ1001100000
Khách0000012000
IBV Vestmannaeyjar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2221012000
Chủ1211011000
Khách1010001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110001000
Chủ1100001000
Khách1010000000
3 trận sắp tới
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D121-06-2024ChủUMF Njardvik8 ngày
ICE D126-06-2024ChủIR Reykjavik13 ngày
ICE D130-06-2024KháchFjolnir17 ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D120-06-2024KháchAfturelding7 ngày
ICE D126-06-2024KháchGrindavik13 ngày
ICE D130-06-2024ChủKeflavik17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grotta Seltjarnarnes
Chấn thương
Án treo giò
IBV Vestmannaeyjar
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Grotta Seltjarnarnes
Đội hình ()
Dự bị
IBV Vestmannaeyjar
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grotta Seltjarnarnes VS IBV Vestmannaeyjar ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues