[UEFA EURO-] Germany |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[UEFA EURO-] Scotland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Germany |
Chủ - Khách |
---|
ScotlandGermany |
GermanyScotland |
GermanyScotland |
ScotlandGermany |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 07-09-15 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | 5.40 | 4.40 | 1.45 | T | 1.05 | -1 | 0.83 | H | T |
EURO Cup | 07-09-14 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 1 | 1.15 | 7.00 | 11.50 | T | 0.85 | 2 | 1.03 | T | X |
EURO Cup | 10-09-03 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
EURO Cup | 07-06-03 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Germany |
Chủ - Khách |
---|
GermanyUkraine |
GermanyNetherlands |
FranceGermany |
AustriaGermany |
GermanyTurkey |
MexicoGermany |
USAGermany |
GermanyFrance |
GermanyJapan |
GermanyColombia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 03-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.86 | 3.85 | 3.55 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
INT FRL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.80 | 3.80 | 3.85 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | X |
INT FRL | 21-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 3.80 | 3.70 | 1.76 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | 1.41 | 4.60 | 5.80 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 18-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.80 | 3.75 | 1.70 | H | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | T |
INT FRL | 14-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
INT FRL | 12-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.54 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
INT FRL | 09-09-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | 1.40 | 4.35 | 5.70 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
INT FRL | 20-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.48 | 3.95 | 5.10 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Scotland |
Chủ - Khách |
---|
GibraltarScotland |
ScotlandNorthern Ireland |
NetherlandsScotland |
ScotlandNorway |
GeorgiaScotland |
FranceScotland |
SpainScotland |
ScotlandEngland |
CyprusScotland |
ScotlandGeorgia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 12 | 19.50 | 12.50 | 1.01 | 0.92 | -3.5 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.67 | 3.50 | 5.00 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.44 | 4.25 | 6.60 | 0.77 | 1 | 1.05 | T | ||
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | 2.26 | 3.45 | 3.15 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.10 | 3.25 | 2.36 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | T | ||
INT FRL | 17-10-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 1 | 1.23 | 5.10 | 8.80 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | ||
EURO Cup | 12-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.27 | 4.85 | 7.90 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 12-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | 4.10 | 3.50 | 1.69 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | ||
EURO Cup | 08-09-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 2 | 7.70 | 4.85 | 1.40 | 0.94 | -1.25 | 0.88 | T | ||
EURO Cup | 20-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.53 | 4.10 | 6.50 | 0.91 | 1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Germany |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Scotland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Germany |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Scotland |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 8 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | 19-06-2024 | Chủ | Hungary | 5 ngày |
EURO Cup | 23-06-2024 | Khách | Switzerland | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | 19-06-2024 | Chủ | Switzerland | 5 ngày |
EURO Cup | 23-06-2024 | Chủ | Hungary | 9 ngày |