So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Cacereno
ChủHòaKhách
Numancia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CacerenoSo Sánh Sức MạnhNumancia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-] Cacereno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623157933.3%
[SSDRFEF-] Numancia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402681266.7%

Thành tích đối đầu

Cacereno            
Chủ - Khách
NumanciaCacereno
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D307-01-245 - 1
(2 - 0)
5 - 71.902.843.70B0.900.50.80BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Cacereno            
Chủ - Khách
CD IllescasCacereno
CacerenoCD Atletico Paso
AD LlerenenseCacereno
CacerenoCD Montijo
G. SegovianaCacereno
CacerenoBadajoz
CacerenoCF Talavera de la Reina
UrsariaCacereno
CacerenoUD San Fernando
CD GuadalajaraCacereno
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.782.782.32H1.0200.68HX
SPA D321-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.812.943.90T0.810.50.89TH
SPA D314-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 23.102.892.08H0.86-0.250.84BX
SPA D307-04-242 - 1
(1 - 0)
6 - 3T
SPA D331-03-245 - 0
(2 - 0)
- 2.202.872.88B0.950.250.75BT
SPA D323-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.072.813.20H0.810.250.89TH
SPA D317-03-244 - 0
(0 - 0)
8 - 52.402.642.82T0.7001.00TT
SPA D310-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.492.872.49B0.8500.85BX
SPA D303-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 31.663.054.55T0.900.750.80TH
SPA D324-02-240 - 2
(0 - 0)
4 - 41.952.863.50T0.950.50.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaCF Talavera de la Reina
UrsariaNumancia
NumanciaUD San Fernando
CD GuadalajaraNumancia
NumanciaAD Union Adarve
UD San Sebastian ReyesNumancia
NumanciaCD Mensajero
Getafe BNumancia
NumanciaVillanovense
CD Artistico NavalcarneroNumancia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.743.303.700.740.50.96X
SPA D321-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.823.102.120.80-0.250.90X
SPA D314-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.383.756.300.7110.99X
SPA D307-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5
SPA D330-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.703.353.800.930.750.77X
SPA D323-03-247 - 1
(4 - 1)
3 - 61.943.153.150.940.50.76T
SPA D317-03-243 - 0
(1 - 0)
11 - 61.344.056.200.901.250.80T
SPA D310-03-240 - 3
(0 - 2)
3 - 62.412.872.580.7800.92T
SPA D303-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.713.154.000.950.750.75X
SPA D325-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 72.732.832.321.0000.70H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

CacerenoSo sánh số liệuNumancia
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cacereno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem11XemXem35.5%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Numancia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem18XemXem1XemXem12XemXem58.1%XemXem12XemXem38.7%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Cacereno
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem7XemXem7XemXem17XemXem22.6%XemXem19XemXem61.3%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem3XemXem1XemXem11XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem4XemXem6XemXem6XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Numancia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem17XemXem54.8%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cacereno
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1189211026
Chủ45501613
Khách73420413
Numancia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5128512226
Chủ165311317
Khách4632099
Chi tiết về HT/FT
Cacereno
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510580039
Chủ300240015
Khách210340024
Numancia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1121533114
Chủ811211011
Khách310322103
Thời gian ghi bàn thắng
Cacereno
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng24122344610
Chủ1211203146
Khách1201031324
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2411223213
Chủ1211203002
Khách1200020211
Numancia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4436545659
Chủ3422225427
Khách1014320232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4414322322
Chủ3402112201
Khách1012210121
3 trận sắp tới
Cacereno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Cacereno
Chấn thương
Án treo giò
Numancia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cacereno VS Numancia ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues