Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG Women's North Conference-] Huddersfield (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | 1 | 0.0% |
[ENG Women's North Conference-] Stourbridge (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 | 0 | 0.0% |
Huddersfield (w) |
Chủ - Khách |
---|
Stourbridge (W)Huddersfield (W) |
Stourbridge (W)Huddersfield (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 17-12-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ENG WPR LC | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Huddersfield (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 14-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 13 | B | ||||||||
ENG WNPL | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 27-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
ENG WNPL | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG WNPL | 14-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
ENG WNPL | 11-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stourbridge (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
ENG WNPL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 10 | |||||||||
ENG WNPL | 03-04-24 | 0 - 8 (0 - 5) | 0 - 17 | |||||||||
ENG WNPL | 31-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 6 | |||||||||
ENG WNPL | 14-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.36 | 4.70 | 4.90 | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | ||
ENG WNPL | 10-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ENG WNPL | 11-02-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ENG WNPL | 04-02-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 21-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG WNPL | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Huddersfield (w) |
Huddersfield (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|