So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30811112940351126.7%
155551315201133.3%
15366162515920.0%
621389733.3%
[CZE First League-14] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067173052251420.0%
154381726151526.7%
152491326101413.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
MFK KarvinaBohemians 1905
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D111-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 41.743.603.75T0.950.750.87TX
CZE D114-05-224 - 0
(2 - 0)
7 - 11.314.757.70T1.011.50.81TT
CZE D103-04-221 - 1
(1 - 0)
6 - 32.633.652.24H0.80-0.251.02BX
CZE D101-12-213 - 0
(2 - 0)
7 - 21.584.104.45T1.0210.80TH
CZE D114-03-212 - 0
(1 - 0)
3 - 01.873.153.75T0.870.50.95TX
CZE D108-11-202 - 1
(1 - 0)
3 - 42.412.952.89B0.7701.12BT
CZE D101-03-200 - 0
(0 - 0)
8 - 52.173.003.25H0.900.250.92TX
CZE D115-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 22.353.202.74H0.7901.09HX
CZE D118-05-190 - 1
(0 - 1)
5 - 32.223.202.93T1.010.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905Sparta Praha
Slavia PrahaBohemians 1905
Bohemians 1905Baumit Jablonec
Tescoma ZlinBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Sigma OlomoucBohemians 1905
Banik OstravaBohemians 1905
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D104-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.353.452.49B0.8500.97BT
CZE D128-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.783.553.60T1.000.750.82TT
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D113-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 54.553.951.55B0.80-11.02BT
CZE D106-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.205.509.20B0.911.750.91TH
CZE D130-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.073.352.95T0.840.250.98TX
CZE D116-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 62.523.302.37H0.9700.85HT
CZE D109-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.243.502.58H1.040.250.78TX
CZE D102-03-242 - 2
(2 - 2)
3 - 52.063.303.00H0.820.251.00TT
CZE D124-02-241 - 1
(1 - 0)
8 - 71.793.603.80H1.020.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Baumit JablonecMFK Karvina
Tescoma ZlinMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Hradec KraloveMFK Karvina
Zaglebie SosnowiecMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Slovan LiberecMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.250.870.750.95T
CZE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.013.353.101.010.50.81X
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D114-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.344.656.300.811.251.01T
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.004.151.470.96-10.86X
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 31.563.804.650.780.751.04T
INT CF22-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.790.890.250.93T
CZE D109-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.543.954.601.0010.82X
CZE D102-03-241 - 3
(1 - 1)
6 - 83.303.351.920.90-0.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Bohemians 1905So sánh số liệuMFK Karvina
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem5XemXem15XemXem35.5%XemXem12XemXem38.7%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem3XemXem17XemXem35.5%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem8XemXem25.8%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
642066.7%Xem350.0%233.3%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem4XemXem12XemXem48.4%XemXem13XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bohemians 1905
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Bohemians 1905
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Bohemians 1905
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001000
Chủ0000000000
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-05-2024KháchTescoma Zlin3 ngày
CZE D125-05-2024ChủPardubice9 ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-05-2024KháchPardubice3 ngày
CZE D125-05-2024ChủDynamo Ceske Budejovice9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians 1905
Chấn thương
Án treo giò
MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng20.0% [6]
  • [11] 36.7%Hòa23.3% [6]
  • [11] 36.7%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [5] 16.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    52
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.73
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+7.69% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 30.77% [4]
  • [3] 30.00%Hòa30.77% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 23.08% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

Bohemians 1905 VS MFK Karvina ngày 16-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues