Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -2.25 0.85 1 -2.25 0.85 | 0.98 3.5 0.88 0.98 3.5 0.88 | 8 17 1.13 8 17 1.13 |
Live | 1 -2.25 0.85 1 -2.25 0.85 | 0.98 3.5 0.88 0.98 3.5 0.88 | 8 17 1.13 8 17 1.13 |
42 0:1 | - - - - | 0.97 1.75 0.87 0.8 2.5 -0.95 | 9.5 3.25 1.53 34 8 1.1 |
43 0:1 | 0.82 -1 -0.98 -0.98 -0.75 0.82 | - - - - | |
HT 0:1 | 0.92 -0.75 0.92 0.97 -0.75 0.87 | 1 2.5 0.85 0.97 2.5 0.87 | 34 7.5 1.1 34 8 1.09 |
47 0:2 | 0.95 -0.75 0.9 0.87 -0.75 0.97 | -0.98 2.5 0.82 -0.95 3.5 0.8 | 41 8 1.09 81 21 1.01 |
51 0:3 | 0.95 -0.75 0.9 0.92 -0.75 0.92 | 0.8 3.25 -0.95 0.85 4.25 1 | |
52 0:4 | 0.95 -0.75 0.9 -0.98 -0.75 0.82 | 0.82 4.25 -0.98 0.9 5.25 0.95 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Villingen4-5-14-4-21. FC Heidenheim 1846
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Villingen Sự kiện chính 1. FC Heidenheim 1846
0
Phút
4
alberico fabio liserra
88'
Christian Derflinger
ivo colic
78'
74'
Tim Siersleben
Benedikt Gimber
74'
Kerber·Luca
Patrick Mainka
dominik emminger
nico tadic
70'
64'
Mikkel Kaufmann
Leonardo Weschenfelder·Scienza
64'
Mathias Honsak
Paul Wanner
64'
Denis Thomalla
Maximilian·Breunig
Luis Dettling
jonas brandle
55'
samet yilmaz
Flavio Santoro
55'
Georgios Pintidis
ergi alihoxha
54'
53'
Maximilian·Breunig
52'
Paul Wanner
48'
Maximilian·Breunig
43'
Maximilian·Breunig
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng10
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 9Sút không trúng10
- 62Tấn công109
- 32Tấn công nguy hiểm64
- 33TL kiểm soát bóng67
- 1Góc4
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 7 | 25 | Bàn thắng | 19 |
5 | Bàn thua | 1 | 9 | Bàn thua | 9 |
3.67 | Phạt góc | 2.67 | 3.60 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
VillingenTỷ lệ ghi bàn thắng1. FC Heidenheim 1846
20 trận gần nhất
Ghi bàn