So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lausanne Sports
ChủHòaKhách
Grasshopper
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lausanne SportsSo Sánh Sức MạnhGrasshopper
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-8] Lausanne Sports
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
33101013434840830.3%
16754251826943.8%
17359183014817.6%
613258616.7%
[SWI Super League-11] Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3386193545301124.2%
166372318211137.5%
172312122791111.8%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Lausanne Sports            
Chủ - Khách
GrasshopperLausanne Sports
GrasshopperLausanne Sports
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperLausanne Sports
Lausanne SportsGrasshopper
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperLausanne Sports
GrasshopperLausanne Sports
GrasshopperLausanne Sports
Lausanne SportsGrasshopper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL01-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 92.513.552.51T0.9400.94TX
SUI SL02-12-235 - 0
(0 - 0)
3 - 82.433.802.46B0.9300.95BT
SUI SL29-07-231 - 1
(1 - 0)
6 - 102.573.602.43H1.0000.88HX
SUI SL24-04-223 - 1
(1 - 1)
3 - 31.933.653.50B0.930.50.95BT
SUI SL12-02-220 - 2
(0 - 1)
4 - 62.653.652.34B1.0600.82BX
SUI SL17-10-213 - 1
(2 - 0)
6 - 62.503.852.37T0.9900.89TT
SUI SL07-08-213 - 1
(1 - 0)
6 - 52.263.552.52B0.8301.05BT
SUI Cup24-02-212 - 0
(0 - 0)
3 - 52.703.502.16B0.84-0.250.98BX
INT CF09-10-201 - 2
(1 - 1)
- T
SUI CL17-07-201 - 0
(0 - 0)
4 - 61.863.503.35T0.860.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Lausanne Sports            
Chủ - Khách
Lausanne SportsBasel
YverdonLausanne Sports
LuganoLausanne Sports
Lausanne SportsFC Zurich
LuzernLausanne Sports
Lausanne SportsSt. Gallen
GrasshopperLausanne Sports
Lausanne SportsYoung Boys
ServetteLausanne Sports
BaselLausanne Sports
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL10-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.203.652.85H0.970.250.91TX
SUI SL05-05-243 - 1
(3 - 0)
5 - 63.053.702.06B1.05-0.250.83BT
SUI SL20-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.053.753.05B1.050.50.83BX
SUI SL13-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.373.452.71T0.8101.07TX
SUI SL07-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 62.043.803.05H1.040.50.84TX
SUI SL04-04-243 - 3
(1 - 2)
9 - 62.393.852.50H0.9000.98HT
SUI SL01-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 92.513.552.51T0.9400.94TX
SUI SL17-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 72.703.852.23T0.85-0.251.03TX
SUI SL10-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 41.783.803.90B1.000.750.88BT
SUI SL02-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.123.553.05T0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Grasshopper            
Chủ - Khách
LuzernGrasshopper
GrasshopperStade Ouchy
ServetteGrasshopper
GrasshopperLugano
YverdonGrasshopper
Young BoysGrasshopper
GrasshopperLausanne Sports
GrasshopperSchaffhausen
GrasshopperSt. Gallen
WinterthurGrasshopper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL10-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 51.813.903.701.020.750.86X
SUI SL04-05-243 - 2
(1 - 1)
4 - 41.843.753.700.840.51.04T
SUI SL20-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.494.405.400.8611.02X
SUI SL13-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 23.103.652.081.04-0.250.84X
SUI SL07-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 42.573.452.480.9800.90T
SUI SL04-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 81.554.354.900.9610.92H
SUI SL01-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 92.513.552.51T0.9400.94TX
INT CF21-03-241 - 2
(0 - 1)
7 - 31.554.354.100.9610.86X
SUI SL16-03-241 - 1
(0 - 1)
5 - 72.873.702.170.94-0.250.94X
SUI SL09-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.193.602.910.950.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Lausanne SportsSo sánh số liệuGrasshopper
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Lausanne Sports
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem15XemXem42.9%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem13XemXem4XemXem18XemXem37.1%XemXem13XemXem37.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
18XemXem4XemXem4XemXem10XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Lausanne Sports
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem5XemXem13XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem20XemXem57.1%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Grasshopper
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem12XemXem7XemXem16XemXem34.3%XemXem9XemXem25.7%XemXem22XemXem62.9%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem12XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lausanne Sports
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
Grasshopper
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0001012
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Lausanne Sports
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Grasshopper
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Lausanne Sports
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000100
Chủ0000000000
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000100
Chủ0000000000
Khách0000000100
Grasshopper
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101101
Chủ0000100101
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101000
Chủ0000100000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Lausanne Sports
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Lausanne Sports
Chấn thương
Án treo giò
Grasshopper
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng24.2% [8]
  • [10] 30.3%Hòa18.2% [8]
  • [13] 39.4%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.2%Thắng6.1% [2]
  • [5] 15.2%Hòa9.1% [3]
  • [4] 12.1%Bại36.4% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    45
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.36
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lausanne Sports VS Grasshopper ngày 22-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues